Thứ Ba, 29/04/2025
Mads Juel Andersen
9
Owen Dale (Kiến tạo: Jake Beesley)
39
Matthew Virtue
62
William Hondermarck (Thay: Isaac Christie-Davies)
63
Victor Adeboyejo (Thay: Cauley Woodrow)
63
Oliver Casey (Kiến tạo: Marvin Ekpiteta)
66
Jerry Yates (Thay: Shayne Lavery)
68
CJ Hamilton (Thay: Charlie Kirk)
68
Aiden Marsh (Thay: Carlton Morris)
75
Jordan Thorniley (Thay: Oliver Casey)
84

Thống kê trận đấu Barnsley vs Blackpool

số liệu thống kê
Barnsley
Barnsley
Blackpool
Blackpool
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barnsley vs Blackpool

Tất cả (17)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84'

Oliver Casey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Thorniley.

74'

Carlton Morris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Aiden Marsh.

68'

Charlie Kirk sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.

68'

Shayne Lavery sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Jerry Yates.

66' G O O O A A A L - Oliver Casey đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Oliver Casey đang nhắm đến!

63'

Cauley Woodrow sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Victor Adeboyejo.

63'

Cauley Woodrow sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Isaac Christie-Davies sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi William Hondermarck.

62' Thẻ vàng cho Matthew Virtue.

Thẻ vàng cho Matthew Virtue.

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40' G O O O A A A L - Owen Dale là mục tiêu!

G O O O A A A L - Owen Dale là mục tiêu!

40' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

39' G O O O A A A L - Owen Dale là mục tiêu!

G O O O A A A L - Owen Dale là mục tiêu!

9' Thẻ vàng cho Mads Juel Andersen.

Thẻ vàng cho Mads Juel Andersen.

Đội hình xuất phát Barnsley vs Blackpool

Barnsley (4-2-3-1): Jack Walton (1), Callum Brittain (7), Mads Juel Andersen (6), Liam Kitching (5), Remy Vita (26), Jasper Moon (15), Matty Wolfe (33), Callum Styles (4), Isaac Christie-Davies (18), Carlton Morris (14), Cauley Woodrow (9)

Blackpool (4-4-2): Chris Maxwell (1), Callum Connolly (2), Marvin Ekpiteta (21), Oliver Casey (20), James Husband (3), Owen Dale (7), Matthew Virtue (17), Kenneth Dougall (12), Charlie Kirk (27), Jake Beesley (28), Shayne Lavery (19)

Barnsley
Barnsley
4-2-3-1
1
Jack Walton
7
Callum Brittain
6
Mads Juel Andersen
5
Liam Kitching
26
Remy Vita
15
Jasper Moon
33
Matty Wolfe
4
Callum Styles
18
Isaac Christie-Davies
14
Carlton Morris
9
Cauley Woodrow
19
Shayne Lavery
28
Jake Beesley
27
Charlie Kirk
12
Kenneth Dougall
17
Matthew Virtue
7
Owen Dale
3
James Husband
20
Oliver Casey
21
Marvin Ekpiteta
2
Callum Connolly
1
Chris Maxwell
Blackpool
Blackpool
4-4-2
Thay người
63’
Isaac Christie-Davies
William Hondermarck
68’
Shayne Lavery
Jerry Yates
63’
Cauley Woodrow
Victor Adeboyejo
68’
Charlie Kirk
CJ Hamilton
75’
Carlton Morris
Aiden Marsh
84’
Oliver Casey
Jordan Thorniley
Cầu thủ dự bị
Daniel Jinadu
Jerry Yates
Romal Palmer
CJ Hamilton
William Hondermarck
Kevin Stewart
Victor Adeboyejo
Ethan Robson
Aiden Marsh
Luke Garbutt
Clarke Oduor
Jordan Thorniley
Amir Ariely
Stuart Moore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/09 - 2021
27/04 - 2022
Hạng 3 Anh
19/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X