Thứ Ba, 29/04/2025
Sonny Carey (Kiến tạo: Albie Morgan)
56
Kelechi Nwakali (Thay: Luca Connell)
61
Josh Benson (Thay: Max Watters)
61
Ashley Fletcher (Kiến tạo: Albie Morgan)
64
Clement Rodrigues (Thay: Connor Barratt)
65
Sonny Carey
73
Samuel Silvera (Thay: Ashley Fletcher)
77
Jake Beesley (Thay: Niall Ennis)
77
Joshua Onomah (Thay: Robert Apter)
77
Jordan Gabriel (Thay: Odel Offiah)
77
Elkan Baggott (Thay: Hayden Coulson)
85
Bayley McCann (Thay: Neil Farrugia)
88

Thống kê trận đấu Barnsley vs Blackpool

số liệu thống kê
Barnsley
Barnsley
Blackpool
Blackpool
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 22
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 6
10 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barnsley vs Blackpool

Tất cả (17)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Neil Farrugia rời sân và được thay thế bởi Bayley McCann.

85'

Hayden Coulson rời sân và được thay thế bởi Elkan Baggott.

77'

Odel Offiah rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.

77'

Robert Apter rời sân và được thay thế bởi Joshua Onomah.

77'

Niall Ennis rời sân và được thay thế bởi Jake Beesley.

77'

Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

73' V À A A O O O - Sonny Carey đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sonny Carey đã ghi bàn!

65'

Connor Barratt rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.

64'

Albie Morgan đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Ashley Fletcher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ashley Fletcher đã ghi bàn!

61'

Max Watters rời sân và được thay thế bởi Josh Benson.

61'

Luca Connell rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nwakali.

56'

Albie Morgan đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Sonny Carey đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sonny Carey đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Barnsley vs Blackpool

Barnsley (3-4-3): Jackson William Smith (12), Conor McCarthy (21), Marc Roberts (4), Neil Farrugia (22), Corey O'Keeffe (7), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Max Watters (36), Davis Keillor-Dunn (40), Connor Barratt (29), Stephen Humphrys (44)

Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), Hayden Coulson (15), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), Ashley Fletcher (11), Niall Ennis (21)

Barnsley
Barnsley
3-4-3
12
Jackson William Smith
21
Conor McCarthy
4
Marc Roberts
22
Neil Farrugia
7
Corey O'Keeffe
48
Luca Connell
3
Jon Russell
36
Max Watters
40
Davis Keillor-Dunn
29
Connor Barratt
44
Stephen Humphrys
21
Niall Ennis
11
Ashley Fletcher
10
Sonny Carey
8
Albie Morgan
7
Lee Evans
25
Rob Apter
15
Hayden Coulson
20
Oliver Casey
5
Matthew Pennington
24
Odel Offiah
30
Harry Tyrer
Blackpool
Blackpool
4-4-2
Thay người
61’
Max Watters
Josh Benson
77’
Odel Offiah
Jordan Lawrence-Gabriel
61’
Luca Connell
Kelechi Nwakali
77’
Robert Apter
Josh Onomah
65’
Connor Barratt
Clement Rodrigues
77’
Niall Ennis
Jake Beesley
88’
Neil Farrugia
Bayley McCann
77’
Ashley Fletcher
Sam Silvera
85’
Hayden Coulson
Elkan Baggott
Cầu thủ dự bị
Kieran Flavell
Richard O'Donnell
Josh Benson
James Husband
Dexter Lembikisa
Jordan Lawrence-Gabriel
Clement Rodrigues
Elkan Baggott
Kelechi Nwakali
Josh Onomah
Jonathan Bland
Jake Beesley
Bayley McCann
Sam Silvera

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/09 - 2021
27/04 - 2022
Hạng 3 Anh
19/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City43319346102T T H T T
2WrexhamWrexham44251182886H T H H T
3Wycombe WanderersWycombe Wanderers44241282884B T T T B
4Charlton AthleticCharlton Athletic442410102582T H T T T
5Stockport CountyStockport County44231292781T T T H T
6Leyton OrientLeyton Orient44226162072H T T T T
7ReadingReading442012121172T T H B T
8Bolton WanderersBolton Wanderers4420618-366T B B B B
9HuddersfieldHuddersfield4419718864T B B B B
10BlackpoolBlackpool431615121163T T B T B
11Lincoln CityLincoln City441613151161T H H T T
12BarnsleyBarnsley44161018-558B B T B H
13Rotherham UnitedRotherham United44151019-655T T B H B
14StevenageStevenage44151019-855T B B T B
15Wigan AthleticWigan Athletic43131416-253H H H T T
16Exeter CityExeter City44141119-1553B H T H B
17Peterborough UnitedPeterborough United43131119-1050T B B H H
18Northampton TownNorthampton Town44121418-1550B T H B T
19Mansfield TownMansfield Town4313921-1448B B B H B
20Burton AlbionBurton Albion43101320-1643T B T H B
21Bristol RoversBristol Rovers4412725-2743B B B H B
22Crawley TownCrawley Town44101024-3040B B B H T
23Cambridge UnitedCambridge United4491124-2638H T B T B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town447928-3830B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X