VÀ A A A O O O! Đội khách rút ngắn khoảng cách xuống còn 2-1 nhờ cú sút của Giorgi Kvernadze.
Anthony Partipilo 9 | |
Ahmad Benali 12 | |
Francesco Vicari (Thay: Raffaele Pucino) 16 | |
Davide Bettella 17 | |
Giuseppe Ambrosino 24 | |
(Pen) Andrea Favilli 45+4' | |
Matteo Cichella (Thay: Tjas Begic) 46 | |
Giorgi Kvernadze (Thay: Davide Bettella) 46 | |
Nicholas Bonfanti (Thay: Cesar Falletti) 57 | |
Coli Saco (Thay: Nicola Bellomo) 57 | |
Nicholas Bonfanti (Thay: Cesar Falletti) 59 | |
Coli Saco (Thay: Nicola Bellomo) 59 | |
Frank Tsadjout (Thay: Ilias Koutsoupias) 60 | |
Frank Tsadjout (Thay: Ilias Koutsoupias) 62 | |
Jeremy Oyono 63 | |
Jeremy Oyono 63 | |
Jeremy Oyono 66 | |
Nicholas Bonfanti 71 | |
Raffaele Maiello (Thay: Ahmad Benali) 73 | |
Gaston Pereiro (Thay: Andrea Favilli) 74 | |
Kevin Barcella (Thay: Giuseppe Ambrosino) 75 | |
Emanuele Pecorino (Thay: Ebrima Darboe) 85 | |
Mattia Maita 86 | |
Giorgi Kvernadze 90+4' |
Thống kê trận đấu Bari vs Frosinone
Diễn biến Bari vs Frosinone
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Quả đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
Quả phạt góc được trao cho Frosinone.
Bari có một quả phát bóng từ cầu môn.
Frosinone được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phạt góc cho đội chủ nhà ở Bari.
Francesco Cosso ra hiệu cho Frosinone hưởng quả ném biên ở phần sân của Bari.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Francesco Cosso cho Bari hưởng quả phát bóng lên.
Francesco Cosso cho Bari hưởng quả phát bóng lên.
Anthony Oyono của Frosinone tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Mattia Maita của Bari đã bị Francesco Cosso phạt thẻ vàng đầu tiên.
Francesco Cosso ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
Emanuele Pecorino vào sân thay cho Ebrima Darboe của Frosinone.
Bari có một quả phát bóng từ cầu môn.
Frosinone được trọng tài Francesco Cosso trao quả phạt góc.
Bari cần phải cẩn thận. Frosinone có một quả ném biên tấn công.
Bari được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc được trao cho Frosinone.
Bari có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Bari vs Frosinone
Bari (3-5-2): Boris Radunovic (1), Valerio Mantovani (3), Raffaele Pucino (25), Nosa Edward Obaretin (55), Costantino Favasuli (27), Nicola Bellomo (10), Ahmad Benali (8), Mattia Maita (4), Mehdi Dorval (93), Cesar Falletti (19), Andrea Favilli (99)
Frosinone (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Davide Bettella (18), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Jeremy Oyono (21), Ilias Koutsoupias (80), Ebrima Darboe (55), Tjas Begic (11), Anthony Oyono (20), Giuseppe Ambrosino (10), Anthony Partipilo (70)
Thay người | |||
16’ | Raffaele Pucino Francesco Vicari | 46’ | Davide Bettella Giorgi Kvernadze |
59’ | Cesar Falletti Nicholas Bonfanti | 46’ | Tjas Begic Matteo Cichella |
59’ | Nicola Bellomo Coli Saco | 62’ | Ilias Koutsoupias Frank Tsadjout |
73’ | Ahmad Benali Raffaele Maiello | 75’ | Giuseppe Ambrosino Kevin Barcella |
74’ | Andrea Favilli Gaston Pereiro | 85’ | Ebrima Darboe Emanuele Pecorino |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenco Simic | Pierluigi Frattali | ||
Nicholas Bonfanti | Alessandro Sorrentino | ||
Raffaele Maiello | Fares Ghedjemis | ||
Giacomo Manzari | Isak Vural | ||
Davide Marfella | Giorgi Kvernadze | ||
Marco Pissardo | Przemyslaw Szyminski | ||
Gaston Pereiro | Kevin Barcella | ||
Coli Saco | Mateus Lusuardi | ||
Alessandro Tripaldelli | Matteo Cichella | ||
Francesco Vicari | Frank Tsadjout | ||
Emanuele Pecorino | |||
Victor Hegelund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 28 | 55 | T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 16 | 5 | 3 | 21 | 53 | T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 23 | 48 | B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 9 | 37 | H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 7 | 35 | T H H T T |
6 | Bari | 24 | 7 | 12 | 5 | 5 | 33 | T H H H T |
7 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | -3 | 33 | H H B T B |
8 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | B T T B B |
9 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 1 | 30 | H B H H T |
10 | Cesena FC | 24 | 8 | 6 | 10 | -2 | 30 | B H T H B |
11 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | -3 | 28 | H H H B T |
12 | AC Reggiana | 24 | 7 | 7 | 10 | -4 | 28 | T H B T B |
13 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | -5 | 28 | B H T H B |
14 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T B B B B |
15 | Cittadella | 24 | 7 | 6 | 11 | -17 | 27 | T H B T B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | -7 | 25 | B H B H T |
17 | Sudtirol | 24 | 7 | 4 | 13 | -11 | 25 | H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | -10 | 24 | B B T B T |
19 | Frosinone | 24 | 4 | 9 | 11 | -17 | 21 | H B H B B |
20 | Cosenza | 24 | 4 | 10 | 10 | -8 | 18 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại