Barcelona giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Aritz Elustondo 17 | |
![]() Jon Martin (Thay: Jon Olasagasti) 20 | |
![]() Gerard Martin (Kiến tạo: Dani Olmo) 25 | |
![]() Marc Casado (Kiến tạo: Dani Olmo) 29 | |
![]() Benat Turrientes (Thay: Martin Zubimendi) 46 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Ander Barrenetxea) 46 | |
![]() Ronald Araujo 56 | |
![]() Eric Garcia (Thay: Pau Cubarsi) 59 | |
![]() Frenkie de Jong (Thay: Pedri) 59 | |
![]() Ferran Torres (Thay: Raphinha) 59 | |
![]() Robert Lewandowski (Kiến tạo: Ronald Araujo) 60 | |
![]() Hamari Traore (Thay: Jon Aramburu) 64 | |
![]() Fermin Lopez (Thay: Dani Olmo) 71 | |
![]() Hector Fort (Thay: Ronald Araujo) 76 | |
![]() Aihen Munoz (Thay: Orri Oskarsson) 77 |
Thống kê trận đấu Barcelona vs Sociedad


Diễn biến Barcelona vs Sociedad
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quyền kiểm soát bóng: Barcelona: 76%, Real Sociedad: 24%.
Barcelona với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hamari Traore từ Real Sociedad phạm lỗi với Eric Garcia.
Lamine Yamal sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Alex Remiro đã kiểm soát được tình hình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Benat Turrientes chặn thành công cú sút.
Cú sút của Hector Fort bị chặn lại.
Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 76%, Real Sociedad: 24%.
Barcelona thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lamine Yamal chơi bóng bằng tay.
Cú sút của Lamine Yamal bị chặn lại.
Robert Lewandowski không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Lamine Yamal tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Barcelona có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Barcelona đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.
Ferran Torres của Barcelona sút bóng ra ngoài khung thành.
Đội hình xuất phát Barcelona vs Sociedad
Barcelona (4-2-3-1): Wojciech Szczęsny (25), Jules Koundé (23), Ronald Araújo (4), Pau Cubarsí (2), Gerard Martín (35), Pedri (8), Marc Casado (17), Lamine Yamal (19), Dani Olmo (20), Raphinha (11), Robert Lewandowski (9)
Sociedad (4-3-3): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (19), Igor Zubeldia (5), Aritz Elustondo (6), Javi López (12), Jon Olasagasti (16), Martín Zubimendi (4), Pablo Marín (28), Sergio Gómez (17), Orri Óskarsson (9), Ander Barrenetxea (7)


Thay người | |||
59’ | Pau Cubarsi Eric García | 20’ | Jon Olasagasti Jon Martin |
59’ | Pedri Frenkie De Jong | 46’ | Martin Zubimendi Beñat Turrientes |
59’ | Raphinha Ferran Torres | 64’ | Jon Aramburu Hamari Traoré |
71’ | Dani Olmo Fermín López | 77’ | Orri Oskarsson Aihen Muñoz |
76’ | Ronald Araujo Hector Fort |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavi | Mikel Oyarzabal | ||
Eric García | Unai Marrero | ||
Alejandro Balde | Egoitz Arana | ||
Iñaki Peña | Aihen Muñoz | ||
Diego Kochen | Hamari Traoré | ||
Iñigo Martínez | Jon Martin | ||
Hector Fort | Luken Beitia Aguirregomezcorta | ||
Pablo Torre | Beñat Turrientes | ||
Fermín López | Brais Méndez | ||
Frenkie De Jong | Arkaitz Mariezkurrena | ||
Ferran Torres | Alex Marchal Garcia | ||
Pau Víctor |
Tình hình lực lượng | |||
Marc-André ter Stegen Chấn thương đầu gối | Nayef Aguerd Kỷ luật | ||
Andreas Christensen Chấn thương bắp chân | Jon Pacheco Chấn thương cơ | ||
Marc Bernal Chấn thương dây chằng chéo | Álvaro Odriozola Va chạm | ||
Luka Sučić Chấn thương đầu gối | |||
Arsen Zakharyan Chấn thương đùi | |||
Takefusa Kubo Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Barcelona vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 8 | 2 | 27 | 56 | T H H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 30 | 54 | B H H T B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 21 | 48 | H T H T B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | H T T H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 1 | 38 | H B T T T |
7 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 1 | 36 | T T B B H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -7 | 36 | B H T H H |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -4 | 34 | B T B T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | B T H T H |
11 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -5 | 33 | H B T H H |
13 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | 0 | 30 | H T T B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -15 | 27 | B B H B T |
17 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | B B B B H |
18 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -16 | 24 | T T H B H |
19 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -11 | 23 | B B H B H |
20 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -43 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại