Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả hạn chế trên khán đài do hạn chế về virus coronavirus.
Alex Grimaldo 36 | |
Gerard Pique 49 | |
Joao Mario 49 | |
Odisseas Vlachodimos 90+2' | |
Adel Taarabt 90+5' |
Thống kê trận đấu Barcelona vs Benfica
Diễn biến Barcelona vs Benfica
Tỷ lệ cầm bóng: Barcelona: 60%, Benfica: 40%.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Barcelona: 61%, Benfica: 39%.
Thẻ vàng cho Adel Taarabt.
Adel Taarabt từ Benfica phạm lỗi bằng cùi chỏ với Sergio Busquets
Benfica với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Nicolas Otamendi giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Odisseas Vlachodimos lao ra khỏi khung thành để đoạt bóng nhưng anh ấy không thể giữ được ...
Jordi Alba thực hiện một quả tạt ...
Gilberto Junior giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Memphis Depay của Barcelona thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Valentino Lazaro dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Jordi Alba thực hiện một quả tạt ...
Quả phát bóng lên cho Barcelona.
Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Haris Seferovic có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!
CƠ HỘI! Haris Seferovic thấy mình trong tình huống 1-1 với thủ môn ...
Darwin Nunez của Benfica chuyền bóng cho đồng đội.
Darwin Nunez của Benfica cầm bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Benfica bắt đầu phản công.
Ousmane Dembele của Barcelona cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
Đội hình xuất phát Barcelona vs Benfica
Barcelona (3-4-2-1): Marc-Andre ter Stegen (1), Ronald Araujo (4), Gerard Pique (3), Clement Lenglet (15), Yusuf Demir (11), Sergio Busquets (5), Frenkie de Jong (21), Jordi Alba (18), Nico Gonzalez (28), Pablo Gavira (30), Memphis Depay (9)
Benfica (3-4-2-1): Odisseas Vlachodimos (99), Andre Almeida (34), Nicolas Otamendi (30), Jan Vertonghen (5), Gilberto Junior (2), Julian Weigl (28), Joao Mario (20), Alex Grimaldo (3), Rafa Silva (27), Everton (7), Roman Yaremchuk (15)
Thay người | |||
66’ | Yusuf Demir Ousmane Dembele | 59’ | Roman Yaremchuk Darwin Nunez |
86’ | Ronald Araujo Eric Garcia | 59’ | Joao Mario Adel Taarabt |
86’ | Clement Lenglet Sergino Dest | 70’ | Everton Pizzi |
70’ | Rafa Silva Valentino Lazaro | ||
81’ | Alex Grimaldo Haris Seferovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Philippe Coutinho | Darwin Nunez | ||
Eric Garcia | Mile Svilar | ||
Neto | Helton Leite | ||
Inaki Pena | Soualiho Meite | ||
Sergino Dest | Haris Seferovic | ||
Ricard Puig | Pizzi | ||
Ousmane Dembele | Valentino Lazaro | ||
Luuk de Jong | Adel Taarabt | ||
Oscar Mingueza | Gedson Fernandes | ||
Samuel Umtiti | Goncalo Ramos | ||
Alex Balde | Ferro | ||
Morato |
Nhận định Barcelona vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | Inter | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | Atletico | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | Munich | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | PSV | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | Paris Saint-Germain | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | AS Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | Brest | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | Celtic | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | Man City | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | Sporting | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | Sparta Prague | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | RB Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại