Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Slavia Prague hôm nay 17-12-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 17/12

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

2 : 3

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 2-2
CN, 21:00 17/12/2023
Vòng 19 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • David Buchta (Kiến tạo: Patrick Kpozo)27
  • Tomas Rigo (Kiến tạo: Jiri Klima)29
  • Abdoullahi Tanko67
  • Matej Sin (Thay: Jiri Boula)69
  • Filip Kubala (Thay: Eldar Sehic)69
  • Ladislav Almasi (Thay: Jiri Klima)77
  • Filip Blazek (Thay: Gigli Ndefe)77
  • Filip Kaloc (Thay: Tomas Rigo)86
  • Vaclav Jurecka26
  • Mick van Buren45+1'
  • Jan Boril (Kiến tạo: Vaclav Jurecka)59
  • David Doudera (Thay: Mick van Buren)65
  • Mojmir Chytil (Thay: Muhamed Tijani)76
  • Stanislav Tecl (Thay: Conrad Wallem)76
  • Ivan Schranz (Thay: Petr Sevcik)85
  • Sheriff Sinyan (Thay: Michal Tomic)85

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Slavia Prague
Slavia Prague
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Slavia Prague

Banik Ostrava (4-2-3-1): Jiri Letacek (30), Gigli Ndefe (77), Karel Pojezny (7), David Lischka (19), Patrick Kpozo (15), Tomas Rigo (12), Jiri Boula (5), David Buchta (9), Jiri Klima (21), Eldar Sehic (11), Abdoullahi Tanko (20)

Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Vlcek (27), Tomas Holes (3), Jan Boril (18), Michal Tomic (29), Conrad Wallem (6), Christos Zafeiris (10), Petr Sevcik (23), Vaclav Jurecka (15), Mick Van Buren (14), Muhamed Tijani (9)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-2-3-1
30
Jiri Letacek
77
Gigli Ndefe
7
Karel Pojezny
19
David Lischka
15
Patrick Kpozo
12
Tomas Rigo
5
Jiri Boula
9
David Buchta
21
Jiri Klima
11
Eldar Sehic
20
Abdoullahi Tanko
9
Muhamed Tijani
14
Mick Van Buren
15
Vaclav Jurecka
23
Petr Sevcik
10
Christos Zafeiris
6
Conrad Wallem
29
Michal Tomic
18
Jan Boril
3
Tomas Holes
27
Tomas Vlcek
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người
69’
Jiri Boula
Matej Sin
65’
Mick van Buren
David Doudera
69’
Eldar Sehic
Filip Kubala
76’
Conrad Wallem
Stanislav Tecl
77’
Gigli Ndefe
Filip Blazek
76’
Muhamed Tijani
Mojmir Chytil
77’
Jiri Klima
Ladislav Almasi
85’
Michal Tomic
Sheriff Sinyan
86’
Tomas Rigo
Filip Kaloc
85’
Petr Sevcik
Ivan Schranz
Cầu thủ dự bị
Jakub Markovic
Ondrej Kolar
Matej Sin
Jan Sirotnik
Samuel Grygar
Sheriff Sinyan
Michal Frydrych
Stanislav Tecl
Filip Kaloc
Mojmir Chytil
Jan Juroska
David Doudera
Filip Blazek
Andres Dumitrescu
Filip Kubala
Jakub Hromada
Matej Madlenak
Ivan Schranz
Ladislav Almasi
Robert Miskovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
23/08 - 2021
20/12 - 2021
Giao hữu
VĐQG Séc
07/11 - 2022
26/04 - 2023
20/08 - 2023
17/12 - 2023
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
15/12 - 2024
09/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X