![]() Jiri Klima (Kiến tạo: Daniel Tetour) 2 | |
![]() Jiri Fleisman 7 | |
![]() David Buchta (Kiến tạo: Filip Kaloc) 27 | |
![]() Fortune Bassey 49 | |
![]() Martin Kralik 55 | |
![]() Jonas Vais 63 | |
![]() Jiri Klima 73 | |
![]() Mick van Buren 79 | |
![]() Michal Skoda (Kiến tạo: Jonas Vais) 86 | |
![]() Nemanja Kuzmanovic (Kiến tạo: Jaroslav Svozil) 87 |
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs SK Dynamo Ceske Budejovice
số liệu thống kê

Banik Ostrava

SK Dynamo Ceske Budejovice
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Banik Ostrava (4-4-2): Viktor Budinsky (30), Gigli Ndefe (77), Jaroslav Svozil (23), David Lischka (19), Jiri Fleisman (25), David Buchta (9), Filip Kaloc (22), Daniel Tetour (6), Azevedo (91), Ladislav Almasi (99), Jiri Klima (21)
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-2-3-1): Vojtech Vorel (30), Benjamin Colic (12), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Lukas Skovajsa (25), Matej Valenta (21), Patrik Hellebrand (18), Mick van Buren (7), Ondrej Mihalik (17), Emmanuel Tolno (6), Fortune Bassey (14)

Banik Ostrava
4-4-2
30
Viktor Budinsky
77
Gigli Ndefe
23
Jaroslav Svozil
19
David Lischka
25
Jiri Fleisman
9
David Buchta
22
Filip Kaloc
6
Daniel Tetour
91
Azevedo
99
Ladislav Almasi
21
Jiri Klima
14
Fortune Bassey
6
Emmanuel Tolno
17
Ondrej Mihalik
7
Mick van Buren
18
Patrik Hellebrand
21
Matej Valenta
25
Lukas Skovajsa
3
Martin Kralik
2
Lukas Havel
12
Benjamin Colic
30
Vojtech Vorel

SK Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | David Buchta Collins Sor | 40’ | Emmanuel Tolno Matej Mrsic |
61’ | Ladislav Almasi Nemanja Kuzmanovic | 40’ | Lukas Skovajsa Martin Sladky |
69’ | Daniel Tetour Lukas Budinsky | 46’ | Ondrej Mihalik Patrik Cavos |
83’ | Azevedo Roman Potocny | 46’ | Patrik Hellebrand Jonas Vais |
71’ | Fortune Bassey Michal Skoda |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Budinsky | David Sipos | ||
Jan Juroska | Michal Skoda | ||
Jakub Pokorny | Patrik Cavos | ||
Radovan Murin | Matej Mrsic | ||
Collins Sor | Martin Sladky | ||
Nemanja Kuzmanovic | Jonas Vais | ||
Roman Potocny | Nicolas Penner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại