Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Pardubice hôm nay 29-03-2025

Giải VĐQG Séc - Th 7, 29/3

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

5 : 2

Pardubice

Pardubice

Hiệp một: 2-1
T7, 22:00 29/03/2025
Vòng 27 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Vojtech Sychra (Kiến tạo: Ladislav Krobot)
10
Matej Sin (Kiến tạo: Michal Frydrych)
17
David Simek
20
Filip Kubala (Kiến tạo: Karel Pojezny)
34
Filip Sancl (Thay: Kamil Vacek)
46
Louis Lurvink (Kiến tạo: Michal Surzyn)
59
Ewerton (Thay: Matej Sin)
65
Daniel Holzer (Thay: David Buchta)
66
Ewerton (Kiến tạo: Tomas Rigo)
67
Andre Leipold (Thay: Vojtech Sychra)
72
Jan Kalabiska (Thay: Ryan Mahuta)
72
Andre Leipold
73
Tomas Zlatohlavek (Thay: Erik Prekop)
80
Mohammed Yahaya (Thay: Ladislav Krobot)
80
Tomas Zlatohlavek
84
Vojtech Patrak (Thay: Abdoullahi Tanko)
87
Jan Juroska (Thay: Filip Kubala)
88
Dennis Owusu (Thay: Jiri Boula)
88
Dennis Owusu (Kiến tạo: Ewerton)
90+1'

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Pardubice

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Pardubice
Pardubice
56 Kiểm soát bóng 44
3 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Banik Ostrava vs Pardubice

Tất cả (30)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Ewerton đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Dennis Owusu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dennis Owusu đã ghi bàn!

88'

Jiri Boula rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.

88'

Filip Kubala rời sân và được thay thế bởi Jan Juroska.

87'

Abdoullahi Tanko rời sân và được thay thế bởi Vojtech Patrak.

84' V À A A O O O - Tomas Zlatohlavek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomas Zlatohlavek đã ghi bàn!

80'

Ladislav Krobot rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.

80'

Erik Prekop rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

73' Thẻ vàng cho Andre Leipold.

Thẻ vàng cho Andre Leipold.

72'

Ryan Mahuta rời sân và được thay thế bởi Jan Kalabiska.

72'

Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Andre Leipold.

67'

Tomas Rigo đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Ewerton đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ewerton đã ghi bàn!

66'

David Buchta rời sân và được thay thế bởi Daniel Holzer.

65'

Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Ewerton.

59'

Michal Surzyn đã kiến tạo cho bàn thắng.

59'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Louis Lurvink ghi bàn!

V À A A O O O - Louis Lurvink ghi bàn!

46'

Kamil Vacek rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Pardubice

Banik Ostrava (3-4-3): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Filip Kubala (28), Matej Sin (10), Michal Kohut (21), Erik Prekop (33)

Pardubice (3-4-3): Jan Stejskal (13), Michal Surzyn (23), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Jan Tredl (12), Kamil Vacek (7), Stefan Misek (18), Ryan Mahuta (25), Vojtech Sychra (27), Ladislav Krobot (17), Abdoull Tanko (28)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-3
30
Dominik Holec
17
Michal Frydrych
37
Matej Chalus
7
Karel Pojezny
9
David Buchta
5
Jiri Boula
12
Tomáš Rigo
28
Filip Kubala
10
Matej Sin
21
Michal Kohut
33
Erik Prekop
28
Abdoull Tanko
17
Ladislav Krobot
27
Vojtech Sychra
25
Ryan Mahuta
18
Stefan Misek
7
Kamil Vacek
12
Jan Tredl
3
Louis Lurvink
4
David Simek
23
Michal Surzyn
13
Jan Stejskal
Pardubice
Pardubice
3-4-3
Thay người
65’
Matej Sin
Ewerton
46’
Kamil Vacek
Filip Sancl
66’
David Buchta
Daniel Holzer
72’
Ryan Mahuta
Jan Kalabiska
80’
Erik Prekop
Tomas Zlatohlavek
72’
Vojtech Sychra
Andre Leipold
88’
Filip Kubala
Jan Juroska
80’
Ladislav Krobot
Mohammed Yahaya
88’
Jiri Boula
Dennis Owusu
87’
Abdoullahi Tanko
Vojtech Patrak
Cầu thủ dự bị
Daniel Holzer
Vojtech Vorel
Georgios Kornezos
Denis Alijagic
Jakub Trefil
Lukas Fila
Mikulas Kubny
Adam Fousek
David Latal
Vaclav Jindra
Patrick Kpozo
Jan Kalabiska
Tomas Zlatohlavek
Laurent Kissiedou
Jan Juroska
Andre Leipold
Dennis Owusu
Vojtech Patrak
Ewerton
Filip Sancl
Matus Rusnak
Mohammed Yahaya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
15/08 - 2021
11/12 - 2021
11/09 - 2022
04/03 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
22/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Giao hữu
21/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2722324369T T B T H
2Banik OstravaBanik Ostrava2718362457T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2717552656B T H B T
4Sparta PragueSparta Prague2717462055T T T B B
5JablonecJablonec2712691942T H H B H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc2711610339T B T B H
7Hradec KraloveHradec Kralove261079237H H H T T
8Slovan LiberecSlovan Liberec279991136H H H T T
9KarvinaKarvina279810-1035T H H T T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav279711434T B B B B
11Bohemians 1905Bohemians 1905278109-634H B B T H
12TepliceTeplice278613-1030B T H T H
13SlovackoSlovacko267811-1829H B T B B
14Dukla PrahaDukla Praha274914-2221H H H T H
15PardubicePardubice273717-2716B B H B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice270423-594B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X