Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matyas Vojta (Kiến tạo: Daniel Marecek) 15 | |
![]() Vojtech Hora 19 | |
![]() Vojtech Stransky 27 | |
![]() Filip Kubala (Kiến tạo: Tomas Rigo) 31 | |
![]() Marek Suchy 34 | |
![]() Michal Kohut 35 | |
![]() Nicolas Penner (Thay: Daniel Marecek) 46 | |
![]() Solomon John 51 | |
![]() Samuel Grygar (Thay: Tomas Rigo) 67 | |
![]() Tomas Zlatohlavek (Thay: Matej Sin) 67 | |
![]() Alexander Munksgaard (Thay: David Buchta) 67 | |
![]() Lukas Masek (Thay: Michal Sevcik) 71 | |
![]() Daniel Holzer (Thay: Filip Kubala) 75 | |
![]() Jetmir Haliti (Thay: Denis Donat) 82 | |
![]() Matej Pulkrab (Thay: Matyas Vojta) 82 | |
![]() David Latal (Thay: Michal Kohut) 90 | |
![]() Erik Prekop 90+3' |
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Mlada Boleslav


Diễn biến Banik Ostrava vs Mlada Boleslav

Thẻ vàng cho Erik Prekop.
Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi David Latal.
Matyas Vojta rời sân và được thay thế bởi Matej Pulkrab.
Denis Donat rời sân và được thay thế bởi Jetmir Haliti.
Filip Kubala rời sân và được thay thế bởi Daniel Holzer.
Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi Lukas Masek.
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Alexander Munksgaard.
Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.
Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi Samuel Grygar.

Thẻ vàng cho Solomon John.
Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Michal Kohut đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marek Suchy.
Tomas Rigo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Kubala đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vojtech Stransky.

Thẻ vàng cho Vojtech Hora.
Daniel Marecek đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Mlada Boleslav
Banik Ostrava (3-4-3): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Michal Kohut (21), Matej Sin (10), Erik Prekop (33), Filip Kubala (28)
Mlada Boleslav (3-4-3): Ales Mandous (27), Denis Donat (13), Marek Suchy (17), Vojtech Hora (6), Daniel Marecek (30), Ylldren Ibrahimaj (7), Vojtech Stransky (12), Solomon John (20), Tomas Ladra (10), Michal Sevcik (22), Matyas Vojta (9)


Thay người | |||
67’ | Tomas Rigo Samuel Grygar | 46’ | Daniel Marecek Nicolas Penner |
67’ | Matej Sin Tomas Zlatohlavek | 71’ | Michal Sevcik Lukas Masek |
67’ | David Buchta Alexander Munksgaard | 82’ | Matyas Vojta Matej Pulkrab |
75’ | Filip Kubala Daniel Holzer | 82’ | Denis Donat Jetmir Haliti |
90’ | Michal Kohut David Latal |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Trefil | Jiri Floder | ||
Michal Fukala | Jakub Fulnek | ||
David Latal | Marek Matejovsky | ||
Samuel Grygar | Lukas Masek | ||
Patrick Kpozo | Matej Pulkrab | ||
Tomas Zlatohlavek | Matej Zachoval | ||
Jan Juroska | Jetmir Haliti | ||
Dennis Owusu | Benson Sakala | ||
Alexander Munksgaard | Nicolas Penner | ||
Matus Rusnak | |||
Daniel Holzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | H B B T H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -23 | 16 | H H B H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại