Rashad Muhammed 2 | |
Hamza Gur (Kiến tạo: Rashad Muhammed) 22 | |
Remi Mulumba (Thay: Oguz Guctekin) 35 | |
Bekir Karadeniz (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 39 | |
Levent Aycicek (Thay: Sedat Sahinturk) 46 | |
Berkan Mahmut Keskin (Thay: Okan Alkan) 46 | |
Atabey Cicek 49 | |
(VAR check) 58 | |
Erkam Resmen (Thay: Abdullah Aydin) 61 | |
Mehmet Ozcan 62 | |
Ali Babaei (Thay: Hamza Gur) 62 | |
Malaly Dembele (Thay: Caner Huseyin Bag) 65 | |
Atabey Cicek (Kiến tạo: Levent Aycicek) 68 | |
Fatih Kurucuk 79 | |
Jurgen Bardhi (Thay: Bekir Karadeniz) 80 | |
Moustapha Camara (Thay: Muharrem Cinan) 80 | |
Caner Cavlan 82 | |
Ali Babaei 86 | |
Melih Inan (Thay: Rashad Muhammed) 86 | |
Dimitrios Manos (Thay: Kerim Avci) 87 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê
Bandirmaspor
Keciorengucu
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 20
21 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
35’ | Oguz Guctekin Remi Mulumba | 61’ | Abdullah Aydin Erkam Resmen |
46’ | Sedat Sahinturk Levent Aycicek | 62’ | Hamza Gur Ali Babaei |
46’ | Okan Alkan Berkan Mahmut Keskin | 80’ | Bekir Karadeniz Jurgen Bardhi |
65’ | Caner Huseyin Bag Malaly Dembele | 80’ | Muharrem Cinan Moustapha Camara |
87’ | Kerim Avci Dimitrios Manos | 86’ | Rashad Muhammed Melih Inan |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Akbulut | Jurgen Bardhi | ||
Levent Aycicek | Moustapha Camara | ||
Malaly Dembele | Kayacan Erdogan | ||
Kayahan Ismet Eren | Melih Inan | ||
Mateusz Holownia | Uerdi Mara | ||
Berkan Mahmut Keskin | Erkam Resmen | ||
Dimitrios Manos | Hasim Arda Sarman | ||
Remi Mulumba | Ali Babaei | ||
Mustafa Saymak | |||
Emir Senocak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Manisa FK | 21 | 9 | 2 | 10 | -2 | 29 | T T B B T |
16 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
17 | Sakaryaspor | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H T B |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại