![]() Michal Nalepa 25 | |
![]() Michal Nalepa 32 | |
![]() Marco Paixao 45 | |
![]() Paulinho 54 | |
![]() Mustapha Yatabare (Thay: Sami Gokhan Altiparmak) 57 | |
![]() Samed Onur (Thay: Ensar Kemaloglu) 57 | |
![]() Landry Nomel (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 69 | |
![]() Cagri Fedai (Thay: Elias Durmaz) 76 | |
![]() Metehan Mimaroglu 81 | |
![]() Kerem Kesgin (Thay: Mehmet Ozcan) 85 | |
![]() Umut Islamoglu (Thay: Metehan Mimaroglu) 88 | |
![]() Adama Diakhaby (Thay: Marco Paixao) 89 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
69’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Landry Nomel | 57’ | Sami Gokhan Altiparmak Mustapha Yatabare |
85’ | Mehmet Ozcan Kerem Kesgin | 57’ | Ensar Kemaloglu Samed Onur |
89’ | Marco Paixao Adama Diakhaby | 76’ | Elias Durmaz Çağrı Fedai |
88’ | Metehan Mimaroglu Umut Islamoglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mexer | Çağrı Fedai | ||
Emirhan Ayhan | Berat Can Sebat | ||
Kerem Kesgin | Orkun Ozdemir | ||
Yigit Zorluer | Emirhan Unal | ||
Landry Nomel | Firatcan Uzum | ||
Emre Batuhan Adiguzel | Umut Islamoglu | ||
Adama Diakhaby | Mete Demir | ||
Akin Alkan | Aias Aosman | ||
Yasin Yagız Dilek | Mustapha Yatabare | ||
Rodrigo | Samed Onur |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
9 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
11 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
13 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại