Mert Celik 27 | |
Florian Jozefzoon (Thay: Mert Celik) 46 | |
Mustafa Cecenoglu (Thay: Dogan Can Davas) 46 | |
Taha Batuhan Yayikci (Thay: Kadeem Harris) 46 | |
Moussa Djitte (Thay: Raúl Bobadilla) 62 | |
Atakan Akkaynak (Thay: Gokhan Karadeniz) 67 | |
Kerem Kalafat 69 | |
Atakan Cangoz (Thay: Murat Yildirim) 72 | |
Suat Kaya (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 72 | |
Ozan Sol (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 79 | |
Guluk Massis (Thay: Kerem Kalafat) 79 | |
Mustafa Cecenoglu 96+6' |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Corum FK
số liệu thống kê
Bandirmaspor
Corum FK
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 31
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Corum FK
Thay người | |||
46’ | Kadeem Harris Taha Batuhan Yayikci | 67’ | Gokhan Karadeniz Atakan Akkaynak |
46’ | Dogan Can Davas Mustafa Cecenoglu | 72’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Suat Kaya |
46’ | Mert Celik Florian Jozefzoon | 72’ | Murat Yildirim Atakan Cangoz |
62’ | Raúl Bobadilla Moussa Djitte | 79’ | Ahmet Ilhan Ozek Ozan Sol |
79’ | Kerem Kalafat Guluk Massis |
Cầu thủ dự bị | |||
Akin Alkan | Hasan Huseyin Akinay | ||
Aygun Ozisikyildiz | Atakan Akkaynak | ||
Taha Batuhan Yayikci | Suat Kaya | ||
Cebio Soukou | Eren Aydin | ||
Mustafa Cecenoglu | Adem Dogan | ||
Mucahit Albayrak | Ozan Sol | ||
Emirhan Aydogan | Suleyman Lus | ||
Mustafa Saymak | Atakan Cangoz | ||
Moussa Djitte | Sinan Kurumus | ||
Florian Jozefzoon | Guluk Massis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T T B T H |
2 | Fatih Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | B T H T H |
3 | Erzurum FK | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | H T T T T |
5 | Corum FK | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 9 | 33 | T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B B B T T |
9 | Pendikspor | 22 | 9 | 6 | 7 | 4 | 33 | T H T B T |
10 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | T T T B H |
11 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H T B T T |
12 | Amed Sportif | 22 | 7 | 10 | 5 | 2 | 31 | H T H B H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 5 | 30 | T B T B B |
14 | Esenler Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | B H T T H |
15 | Manisa FK | 22 | 9 | 3 | 10 | -2 | 30 | T B B T H |
16 | Sanliurfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | -2 | 28 | H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | -4 | 27 | H H T B H |
18 | Igdir FK | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | -21 | 16 | H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | -62 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại