![]() Kerim Avci 5 | |
![]() Philippe Keny (Kiến tạo: Kerim Avci) 6 | |
![]() Burak Altiparmak 41 | |
![]() Massimo Bruno (Kiến tạo: Cenk Sahin) 42 | |
![]() Suleyman Lus (Thay: Caner Cavlan) 46 | |
![]() Abdullah Balikci (Thay: Kerim Avci) 46 | |
![]() Okan Alkan 48 | |
![]() Milutin Osmajic (Kiến tạo: Suleyman Lus) 56 | |
![]() Levent Aycicek (Thay: Beykan Simsek) 60 | |
![]() Guy Lucien Michel Landel 61 | |
![]() Thievy Bifouma (Thay: Cenk Sahin) 63 | |
![]() Kubilay Sonmez (Thay: Namik Alaskarov) 63 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Burak Altiparmak) 77 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Massimo Bruno) 78 | |
![]() Lokman Gor (Kiến tạo: Levent Aycicek) 79 | |
![]() Vefa Temel (Thay: Hasan Ayaroglu) 81 | |
![]() Mehmet Erdem Ugurlu 84 | |
![]() Aondona Jacob Adeede (Thay: Philippe Keny) 87 | |
![]() Cuneyt Koz (Thay: Okan Alkan) 90 | |
![]() (Pen) Joao Pedro 90+4' |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Bursaspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Bursaspor
14 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
19 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Bursaspor
Thay người | |||
46’ | Kerim Avci Abdullah Balikci | 63’ | Cenk Sahin Thievy Bifouma |
46’ | Caner Cavlan Suleyman Lus | 63’ | Namik Alaskarov Kubilay Sonmez |
60’ | Beykan Simsek Levent Aycicek | 77’ | Burak Altiparmak Ismail Yuksek |
87’ | Philippe Keny Aondona Jacob Adeede | 78’ | Massimo Bruno Elton Acolatse |
90’ | Okan Alkan Cuneyt Koz | 81’ | Hasan Ayaroglu Vefa Temel |
Cầu thủ dự bị | |||
Huseyin Koc | Ramazan Keskin | ||
Cuneyt Koz | Thievy Bifouma | ||
Berke Gorgun | Vefa Temel | ||
Abdullah Balikci | Kubilay Sonmez | ||
Levent Aycicek | Mert Yilmaz | ||
Huseyin Eskol | Yusuf Turk | ||
Suleyman Lus | Erhan Erenturk | ||
Aondona Jacob Adeede | Tugbey Akgun | ||
Ismail Yuksek | |||
Elton Acolatse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại