![]() Mete Kaan Demir (Kiến tạo: Caner Huseyin Bag) 6 | |
![]() Caner Huseyin Bag 37 | |
![]() Ogulcan Caglayan (Thay: Caner Huseyin Bag) 46 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Bekir Yilmaz) 46 | |
![]() Berkay Aykurt (Thay: Sedat Yigit Kurnaz) 46 | |
![]() Berk Tosun (Thay: Cumali Bisi) 46 | |
![]() Batuhan Isciler (Thay: Alperen Erdinc) 46 | |
![]() Berk Tosun 61 | |
![]() Umut Bulut (Thay: Mete Kaan Demir) 68 | |
![]() Musah Mohammed (Thay: Jonathan Buatu) 68 | |
![]() Hasan Turhan Turker (Thay: Bedirhan Kolkoparan) 70 | |
![]() Arda Goroglu (Thay: Hasan Can Bingul) 71 | |
![]() Jesse Sekidika 75 | |
![]() Enes Ersoy Ozturk (Thay: Taskin Ilter) 78 |
Thống kê trận đấu Balikesirspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Balikesirspor

Eyupspor
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Balikesirspor vs Eyupspor
Thay người | |||
46’ | Sedat Yigit Kurnaz Berkay Aykurt | 46’ | Caner Huseyin Bag Ogulcan Caglayan |
46’ | Alperen Erdinc Batuhan Isciler | 46’ | Bekir Yilmaz Ahmed Ildiz |
46’ | Cumali Bisi Berk Tosun | 68’ | Mete Kaan Demir Umut Bulut |
70’ | Bedirhan Kolkoparan Hasan Turhan Turker | 68’ | Jonathan Buatu Musah Mohammed |
71’ | Hasan Can Bingul Arda Goroglu | 78’ | Taskin Ilter Enes Ersoy Ozturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Berkay Aykurt | Umut Bulut | ||
Oguz Han Aynaoglu | Ogulcan Caglayan | ||
Yasin Yigit Berber | Ahmed Ildiz | ||
Batuhan Isciler | Enes Keskin | ||
Enes Karabulut | Musah Mohammed | ||
Berk Tosun | Mikail Okyar | ||
Ahmet Fatih Guzel | Enes Ersoy Ozturk | ||
Arda Goroglu | Emrullah Salk | ||
Ahmet Cagri Colak | |||
Hasan Turhan Turker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Balikesirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại