![]() Namig Alasgarov 29 | |
![]() Batuhan Kor 81 | |
![]() Cumali Bisi 90 |
Thống kê trận đấu Balikesirspor vs Bursaspor
số liệu thống kê

Balikesirspor

Bursaspor
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 28
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Balikesirspor vs Bursaspor
Thay người | |||
62’ | Halil Colak Erdem Gokce | 63’ | Tim Matavz Batuhan Kor |
62’ | Muhammed Dogan Anil Tasdemir | 82’ | Ismail Yuksek Emirhan Aydogan |
82’ | Cedric Kore Huseyin Karabey | 88’ | Burak Altiparmak Hasan Ayaroglu |
83’ | Abdul Ozgen Foxi Kethevohama | 88’ | Namik Alaskarov Eren Guler |
90’ | Kerem Sen Aykut Akgun |
Cầu thủ dự bị | |||
Alperen Erdinc | Aykut Akgun | ||
Erdem Gokce | Taha Altikardes | ||
Andac Guleryuz | Hasan Ayaroglu | ||
Doga Iseri | Deniz Aydin | ||
Huseyin Karabey | Emirhan Aydogan | ||
Foxi Kethevohama | Eren Guler | ||
Cemal Kizilates | Batuhan Kor | ||
Mahatma Otoo | Vefa Temel | ||
Anil Tasdemir | Furkan Emre Unver | ||
Andrija Vukovic | Canberk Yurdakul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Balikesirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại