![]() Emiliano Ariel Rigoni 43 | |
![]() Lizeiro 57 | |
![]() Patrick 70 | |
![]() Rossi 77 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Sao Paulo
số liệu thống kê

Bahia

Sao Paulo
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Sao Paulo
Bahia (4-2-3-1): Danilo Fernandes (21), Nino Paraiba (2), Caio (5), Luiz Otavio (3), Matheus Bahia (79), Danielzinho (8), Patrick (45), Rai Nascimento (18), Lucas Mugni (19), Juninho Capixaba (29), Gilberto (9)
Sao Paulo (3-5-2): Tiago Volpi (1), Robert Arboleda (5), Miranda (22), Leo (16), Luis Orejuela (20), Lizeiro (14), Emiliano Ariel Rigoni (77), Gabriel Sara (21), Reinaldo (6), Luciano Neves (11), Igor Gomes (26)

Bahia
4-2-3-1
21
Danilo Fernandes
2
Nino Paraiba
5
Caio
3
Luiz Otavio
79
Matheus Bahia
8
Danielzinho
45
Patrick
18
Rai Nascimento
19
Lucas Mugni
29
Juninho Capixaba
9
Gilberto
26
Igor Gomes
11
Luciano Neves
6
Reinaldo
21
Gabriel Sara
77
Emiliano Ariel Rigoni
14
Lizeiro
20
Luis Orejuela
16
Leo
22
Miranda
5
Robert Arboleda
1
Tiago Volpi

Sao Paulo
3-5-2
Thay người | |||
72’ | Rai Nascimento Rossi | 46’ | Luis Orejuela Shaylon |
75’ | Gilberto Hugo Rodallega | 46’ | Reinaldo Welington |
76’ | Lucas Mugni Luizao | 65’ | Luciano Neves Jonathan Calleri |
76’ | Danielzinho Rodriguinho | 70’ | Emiliano Ariel Rigoni Martin Nicolas Benitez |
84’ | Patrick Raniele | 88’ | Leo Rodrigo Nestor |
Cầu thủ dự bị | |||
Luizao | Shaylon | ||
Rodriguinho | Martin Nicolas Benitez | ||
Juan Pablo Ramirez | Vitor Bueno | ||
Rossi | Eder | ||
Maycon | Pablo | ||
Ronaldo Cesar | Rodrigo Nestor | ||
Hugo Rodallega | Welington | ||
Raniele | Diego | ||
Ligger | Bruno Alves | ||
Gustavo Henrique | Igor Vinicius | ||
Renan Guedes | Lucas Perri | ||
Mateus Claus | Jonathan Calleri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại