Jakub Kaminski từ Ba Lan là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
![]() Joe Morrell 29 | |
![]() Wayne Hennessey (Thay: Danny Ward) 46 | |
![]() Mark Harris 46 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Daniel James) 46 | |
![]() Jonathan Williams (Kiến tạo: Rabbi Matondo) 52 | |
![]() Szymon Zurkowski (Thay: Mateusz Klich) 60 | |
![]() Jakub Kaminski (Thay: Jacek Goralski) 60 | |
![]() Bartosz Bereszynski 61 | |
![]() Neco Williams (Thay: Wes Burns) 61 | |
![]() Jakub Kaminski (Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz) 72 | |
![]() Karol Swiderski (Thay: Adam Buksa) 73 | |
![]() Nicola Zalewski (Thay: Tymoteusz Puchacz) 73 | |
![]() Rhys Norrington-Davies 75 | |
![]() Sorba Thomas (Thay: Jonathan Williams) 77 | |
![]() Kamil Grosicki (Thay: Grzegorz Krychowiak) 81 | |
![]() Karol Swiderski 85 |
Thống kê trận đấu Ba Lan vs Wales


Diễn biến Ba Lan vs Wales
Số người tham dự hôm nay là 35214.
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Ba Lan hiện thực hóa một cuộc lội ngược dòng và bước ra khỏi cuộc chơi với chiến thắng!
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Ba Lan: 53%, Xứ Wales: 47%.
Tỷ lệ cầm bóng: Ba Lan: 55%, Xứ Wales: 45%.
Bàn tay an toàn từ Kamil Grabara khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Joe Morrell đặt một cây thánh giá ...
Joe Morrell đánh đầu ngược trở lại khung thành ...
Kamil Glik giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sorba Thomas thực hiện một quả tạt ...
Bartosz Bereszynski giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Joe Morrell đặt một cây thánh giá ...
Rabbi Matondo của Xứ Wales chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Kỹ năng tuyệt vời của Rabbi Matondo khi anh ta lừa bóng qua đối thủ của mình
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Quả phát bóng lên cho Ba Lan.
Matt Smith từ xứ Wales không kết nối đúng cách trong cú vô lê và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Kamil Grabara chơi không tốt khi nỗ lực phá bóng yếu ớt của anh ấy khiến đội bóng của anh ấy phải chịu áp lực
Sorba Thomas bên phía Xứ Wales thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Matt Smith từ xứ Wales tiến về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh ấy bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Ba Lan vs Wales
Ba Lan (4-3-1-2): Kamil Grabara (1), Bartosz Bereszynski (18), Bartosz Bereszynski (18), Kamil Glik (15), Jan Bednarek (5), Tymoteusz Puchacz (19), Mateusz Klich (14), Grzegorz Krychowiak (10), Jacek Goralski (6), Piotr Zielinski (20), Adam Buksa (7), Robert Lewandowski (9)
Wales (3-5-2): Danny Ward (12), Chris Gunter (2), Chris Mepham (5), Rhys Norrington-Davies (17), Matt Smith (7), Dylan Levitt (22), Joe Morrell (16), Jonathan Williams (18), Wes Burns (9), Kieffer Moore (13), Daniel James (20)


Thay người | |||
60’ | Jacek Goralski Jakub Kaminski | 46’ | Danny Ward Wayne Hennessey |
60’ | Mateusz Klich Szymon Zurkowski | 46’ | Daniel James Rabbi Matondo |
73’ | Adam Buksa Karol Swiderski | 46’ | Kieffer Moore Mark Thomas Harris |
73’ | Tymoteusz Puchacz Nicola Zalewski | 61’ | Wes Burns Neco Williams |
81’ | Grzegorz Krychowiak Kamil Grosicki | 77’ | Jonathan Williams Sorba Thomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukasz Skorupski | Wayne Hennessey | ||
Bartlomiej Dragowski | Adam Davies | ||
Jakub Kaminski | Neco Williams | ||
Mateusz Wieteska | Oliver Denham | ||
Tomasz Kedziora | Joe Rodon | ||
Szymon Zurkowski | Harry Wilson | ||
Kamil Grosicki | Sorba Thomas | ||
Kamil Pestka | Rabbi Matondo | ||
Karol Swiderski | Connor Roberts | ||
Damian Szymanski | Ethan Ampadu | ||
Nicola Zalewski | Mark Thomas Harris | ||
Krzysztof Piatek |
Nhận định Ba Lan vs Wales
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ba Lan
Thành tích gần đây Wales
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại