Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan: 36%, Bồ Đào Nha: 64%.
![]() Bernardo Silva (Kiến tạo: Bruno Fernandes) 26 | |
![]() Pedro Neto 32 | |
![]() Cristiano Ronaldo 37 | |
![]() Sebastian Walukiewicz 45+1' | |
![]() Jakub Kiwior (Thay: Sebastian Walukiewicz) 46 | |
![]() Przemyslaw Frankowski 51 | |
![]() Diogo Jota (Thay: Cristiano Ronaldo) 63 | |
![]() Trincao (Thay: Rafael Leao) 63 | |
![]() Francisco Trincao (Thay: Rafael Leao) 63 | |
![]() Jakub Moder (Thay: Maxi Oyedele) 66 | |
![]() Kacper Urbanski (Thay: Karol Swiderski) 76 | |
![]() Michael Ameyaw (Thay: Nicola Zalewski) 76 | |
![]() Piotr Zielinski (Kiến tạo: Kacper Urbanski) 78 | |
![]() Nelson Semedo (Thay: Pedro Neto) 82 | |
![]() Krzysztof Piatek (Thay: Sebastian Szymanski) 84 | |
![]() Krzysztof Piatek 88 | |
![]() (og) Jan Bednarek 88 | |
![]() Lukasz Skorupski 88 | |
![]() Otavio (Thay: Bruno Fernandes) 90 | |
![]() Samu (Thay: Bernardo Silva) 90 | |
![]() Samu Costa (Thay: Bernardo Silva) 90 |
Thống kê trận đấu Ba Lan vs Bồ Đào Nha


Diễn biến Ba Lan vs Bồ Đào Nha
Quả phát bóng lên cho Bồ Đào Nha.
Ruben Dias của Bồ Đào Nha chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jakub Moder tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Diogo Dalot của đội Bồ Đào Nha chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Piotr Zielinski tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Ruben Dias giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Nelson Semedo của Bồ Đào Nha phạm lỗi với Michael Ameyaw
Ba Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Bernardo Silva rời sân và được thay thế bằng Samu trong một sự thay đổi chiến thuật.
Bruno Fernandes rời sân và Otavio vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan: 35%, Bồ Đào Nha: 65%.
BÀN THẮNG! Sau khi xem xét lại tình hình, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho Bồ Đào Nha!

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Lukasz Skorupski, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Bồ Đào Nha sẽ ghi bàn.

BÀN THỦ - Jan Bednarek phản lưới nhà!

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Krzysztof Piatek, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Ba Lan.
Đội hình xuất phát Ba Lan vs Bồ Đào Nha
Ba Lan (3-5-2): Łukasz Skorupski (1), Sebastian Walukiewicz (4), Jan Bednarek (5), Przemysław Frankowski (19), Paweł Dawidowicz (3), Sebastian Szymański (20), Maxi Oyedele (17), Piotr Zieliński (10), Nicola Zalewski (21), Karol Świderski (11), Robert Lewandowski (9)
Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), Diogo Dalot (5), Rúben Dias (3), Nuno Mendes (19), Renato Veiga (13), Bruno Fernandes (8), Rúben Neves (18), Bernardo Silva (10), Pedro Neto (14), Cristiano Ronaldo (7), Rafael Leão (17)


Thay người | |||
46’ | Sebastian Walukiewicz Jakub Kiwior | 63’ | Rafael Leao Francisco Trincao |
66’ | Maxi Oyedele Jakub Moder | 63’ | Cristiano Ronaldo Diogo Jota |
76’ | Karol Swiderski Kacper Urbański | 82’ | Pedro Neto Nélson Semedo |
76’ | Nicola Zalewski Michael Ameyaw | 90’ | Bernardo Silva Samú Costa |
84’ | Sebastian Szymanski Krzysztof Piątek | 90’ | Bruno Fernandes Otavio |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcin Bulka | Ricardo Velho | ||
Bartosz Mrozek | Rui Silva | ||
Kamil Piatkowski | Nélson Semedo | ||
Jakub Piotrowski | António Silva | ||
Kacper Urbański | Samú Costa | ||
Jakub Moder | Francisco Trincao | ||
Jakub Kaminski | João Félix | ||
Jakub Kiwior | João Neves | ||
Michael Ameyaw | Otavio | ||
Bartosz Kapustka | João Cancelo | ||
Bartosz Bereszyński | Diogo Jota | ||
Krzysztof Piątek | Vitinha |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ba Lan vs Bồ Đào Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ba Lan
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại