Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả B36 Torshavn vs EB/Streymur hôm nay 14-05-2024

Giải VĐQG Faroe Islands - Th 3, 14/5

Kết thúc
1 : 0

EB/Streymur

EB/Streymur

Hiệp một: 1-0
T3, 01:00 14/05/2024
Vòng 9 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gutti Dahl-Olsen (Kiến tạo: Anton Soejberg Horup)
13
Rani Soylu (Thay: Jelle van der Heyden)
30
Abraham Joensen (Thay: Bergur Poulsen)
32
Abraham Joensen
37
Hannes Agnarsson (Thay: Bjarki Nielsen)
46
Mattias Hellisdal
50
Rogvi Egilstoft
63
Hannus Esmarsson (Thay: Toki Johannesen)
76
Michal Przybylski (Thay: Mattias Hellisdal)
78
Boubacar Dabo (Thay: Marius Allansson)
85
Gutti Johansson
85
Gutti Johansson (Thay: Elias Isaksen)
85
Tobias Elmelund Hansen (Thay: Zean Daluegge)
88
Hannes Agnarsson
90

Đội hình xuất phát B36 Torshavn vs EB/Streymur

Thay người
30’
Jelle van der Heyden
Rani Soylu
32’
Bergur Poulsen
Abraham Joensen
46’
Bjarki Nielsen
Hannes Agnarsson
76’
Toki Johannesen
Hannus Esmarsson
78’
Mattias Hellisdal
Michal Przybylski
85’
Marius Allansson
Boubacar Dabo
88’
Zean Daluegge
Tobias Elmelund Hansen
85’
Elias Isaksen
Gutti Johansson
Cầu thủ dự bị
Tobias Elmelund Hansen
Abraham Joensen
Silas Eydsteinsson
Boubacar Dabo
Hannes Agnarsson
Hannus Esmarsson
Michal Przybylski
Virgar Jonsson
Rani Soylu
Gutti Johansson
Carl Mikkelsen
Roi Hansen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
26/09 - 2021
18/04 - 2022
14/05 - 2022
21/08 - 2022
26/04 - 2023
25/06 - 2023
17/09 - 2023
14/05 - 2024
06/08 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây B36 Torshavn

VĐQG Faroe Islands
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây EB/Streymur

VĐQG Faroe Islands
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025
26/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NSI RunavikNSI Runavik66002318T T T T T
2KlaksvikKlaksvik66001318T T T T T
3HB TorshavnHB Torshavn6402412T T T B B
4B36 TorshavnB36 Torshavn6312010B T T T H
5EB/StreymurEB/Streymur6213-47T B B T B
6FC SuduroyFC Suduroy6204-76B B T T B
7VikingurVikingur6123-35B H B B T
8TB TvoeroyriTB Tvoeroyri6123-55H B B B T
9B68 ToftirB68 Toftir6114-134T B B B H
1007 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur6015-81B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X