![]() Emin Makhmudov (Kiến tạo: Renat Dadashov) 3 | |
![]() Renat Dadashov 6 | |
![]() Ramil Sheydaev 29 | |
![]() Dejan Kulusevski 46 | |
![]() Jens-Lys Cajuste 52 | |
![]() Bahlul Mustafazade 56 | |
![]() Emil Krafth (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 60 | |
![]() Viktor Claesson (Thay: Samuel Gustafson) 60 | |
![]() Hoccat Haqverdi (Thay: Renat Dadashov) 65 | |
![]() Shahrudin Mahammadaliyev 72 | |
![]() Gismat Aliyev (Thay: Aleksei Isayev) 74 | |
![]() Robin Quaison (Thay: Jens-Lys Cajuste) 74 | |
![]() Eddy Israfilov (Thay: Ramil Sheydaev) 74 | |
![]() Elvin Jamalov (Thay: Joshgun Diniyev) 80 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Tural Bayramov) 80 | |
![]() Emin Makhmudov (Kiến tạo: Shahrudin Mahammadaliyev) 89 | |
![]() Anton Krivotsyuk 90+2' |
Thống kê trận đấu Azerbaijan vs Thụy Điển
số liệu thống kê

Azerbaijan

Thụy Điển
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 22
3 Việt vị 2
5 Chuyền dài 15
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Azerbaijan vs Thụy Điển
Azerbaijan (4-4-1-1): Shakhrudin Magomedaliyev (1), Rahil Mammadov (2), Bahlul Mustafazada (4), Anton Krivotsyuk (5), Elvin Jafarguliyev (3), Tural Bayramov (17), Aleksey Isayev (20), Joshgun Diniev (7), Ramil Sheydaev (11), Emin Makhmudov (8), Renat Dadashov (9)
Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Linus Wahlqvist (14), Victor Lindelof (3), Filip Helander (4), Ken Sema (13), Mattias Svanberg (19), Jens-Lys Cajuste (9), Samuel Gustafson (18), Emil Forsberg (10), Viktor Gyokeres (17), Dejan Kulusevski (21)

Azerbaijan
4-4-1-1
1
Shakhrudin Magomedaliyev
2
Rahil Mammadov
4
Bahlul Mustafazada
5
Anton Krivotsyuk
3
Elvin Jafarguliyev
17
Tural Bayramov
20
Aleksey Isayev
7
Joshgun Diniev
11
Ramil Sheydaev
8 2
Emin Makhmudov
9
Renat Dadashov
21
Dejan Kulusevski
17
Viktor Gyokeres
10
Emil Forsberg
18
Samuel Gustafson
9
Jens-Lys Cajuste
19
Mattias Svanberg
13
Ken Sema
4
Filip Helander
3
Victor Lindelof
14
Linus Wahlqvist
1
Robin Olsen

Thụy Điển
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Renat Dadashov Hojjat Haghverdi | 60’ | Linus Wahlqvist Egnell Emil Krafth |
74’ | Aleksei Isayev Qismet Aliyev | 60’ | Samuel Gustafson Viktor Claesson |
74’ | Ramil Sheydaev Eddy Israfilov | 74’ | Jens-Lys Cajuste Robin Quaison |
80’ | Tural Bayramov Mahir Emreli | ||
80’ | Joshgun Diniyev Elvin Jamalov |
Cầu thủ dự bị | |||
Hojjat Haghverdi | Albin Ekdal | ||
Yusif Imanov | Viktor Johansson | ||
Mahir Emreli | Kristoffer Nordfeldt | ||
Turan Manafov | Emil Krafth | ||
Amin Seydiyev | Isak Hien | ||
Elvin Jamalov | Niklas Hult | ||
Ozan Can Kokcu | Viktor Claesson | ||
Nariman Akhundzade | Marcus Rohden | ||
Qismet Aliyev | Carl Starfelt | ||
Musa Qurbanli | Hugo Larsson | ||
Rashad Azizov | Kristoffer Olsson | ||
Eddy Israfilov | Robin Quaison |
Nhận định Azerbaijan vs Thụy Điển
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Uefa Nations League
Thành tích gần đây Azerbaijan
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại