Mike Eerdhuijzen 17 | |
Julian Baas (Thay: Joshua Kitolano) 52 | |
Marvin Young 54 | |
Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott) 60 | |
Mayckel Lahdo (Thay: Peer Koopmeiners) 60 | |
Shunsuke Mito (Kiến tạo: Arno Verschueren) 72 | |
Jayden Addai (Thay: Ernest Poku) 75 | |
Mees de Wit (Thay: David Moeller Wolfe) 76 | |
Kristijan Belic (Thay: Alexandre Penetra) 76 | |
Pelle Clement (Thay: Carel Eiting) 85 | |
Julian Baas 88 | |
Teo Quintero (Thay: Shunsuke Mito) 90 | |
Rick Meissen (Thay: Camiel Neghli) 90 | |
Camiel Neghli 90+1' | |
Mexx Meerdink (Kiến tạo: Wouter Goes) 90+3' | |
Arno Verschueren 90+5' |
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam
số liệu thống kê
AZ Alkmaar
Sparta Rotterdam
63 Kiểm soát bóng 37
3 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam
AZ Alkmaar (4-2-3-1): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Jordy Clasie (8), Zico Buurmeester (28), Sven Mijnans (10), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Carel Eiting (8), Joshua Kitolano (6), Camiel Neghli (7), Arno Verschueren (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)
AZ Alkmaar
4-2-3-1
1
Rome-Jayden Owusu-Oduro
16
Seiya Maikuma
3
Wouter Goes
5
Alexandre Penetra
18
David Møller Wolfe
6
Peer Koopmeiners
8
Jordy Clasie
28
Zico Buurmeester
10
Sven Mijnans
21
Ernest Poku
9
Troy Parrott
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
10
Arno Verschueren
7
Camiel Neghli
6
Joshua Kitolano
8
Carel Eiting
5
Patrick van Aanholt
4
Mike Eerdhuijzen
3
Marvin Young
2
Said Bakari
1
Nick Olij
Sparta Rotterdam
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Troy Parrott Mexx Meerdink | 52’ | Joshua Kitolano Julian Baas |
60’ | Peer Koopmeiners Mayckel Lahdo | 85’ | Carel Eiting Pelle Clement |
75’ | Ernest Poku Jayden Addai | 90’ | Camiel Neghli Rick Meissen |
76’ | David Moeller Wolfe Mees De Wit | 90’ | Shunsuke Mito Teo Quintero Leon |
76’ | Alexandre Penetra Kristijan Belic |
Cầu thủ dự bị | |||
Hobie Verhulst | Pelle Clement | ||
Jeroen Zoet | Rick Meissen | ||
Bruno Martins Indi | Youri Schoonderwaldt | ||
Maxim Dekker | Kaylen Reitmaier | ||
Mees De Wit | Boyd Reith | ||
Kristijan Belic | Teo Quintero Leon | ||
Kees Smit | Djevencio Van der Kust | ||
Jayden Addai | Julian Baas | ||
Mexx Meerdink | Mohamed Nassoh | ||
Mayckel Lahdo | Jonathan De Guzman | ||
Denso Kasius | Nokkvi Thorisson | ||
Ayoub Oufkir |
Tình hình lực lượng | |||
Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | |||
Lewis Schouten Va chạm | |||
Ibrahim Sadiq Chấn thương háng | |||
Ruben van Bommel Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 20 | 16 | 1 | 3 | 45 | 49 | B T H B T |
2 | Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 24 | 45 | B T T T T |
3 | FC Utrecht | 20 | 12 | 5 | 3 | 7 | 41 | H B T H H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | T T B B H |
5 | FC Twente | 19 | 10 | 4 | 5 | 14 | 34 | B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 13 | 34 | T T H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 7 | 31 | T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 20 | 7 | 4 | 9 | -9 | 25 | T T B B B |
9 | NAC Breda | 20 | 8 | 1 | 11 | -10 | 25 | B B B T B |
10 | SC Heerenveen | 20 | 7 | 3 | 10 | -15 | 24 | T B T B B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 3 | 23 | B H B T T |
12 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | -4 | 23 | T T B H B |
13 | PEC Zwolle | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | B H B T T |
14 | FC Groningen | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | H B H B T |
15 | Heracles | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | H B H T H |
16 | Sparta Rotterdam | 20 | 3 | 8 | 9 | -11 | 17 | H B H H T |
17 | RKC Waalwijk | 20 | 2 | 5 | 13 | -22 | 11 | B H B H T |
18 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | -29 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại