Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất
Dani de Wit (Kiến tạo: Jordy Clasie)
18
Evangelos Pavlidis (Kiến tạo: Dani de Wit)
19
Arno Verschueren
38
Said Bakari
43
Djevencio van der Kust (Thay: Django Warmerdam)
46
Charles-Andreas Brym (Thay: Jonathan de Guzman)
70
Ernest Poku (Thay: Myron van Brederode)
72
Jens Odgaard (Thay: Evangelos Pavlidis)
72
Ibrahim Sadiq (Thay: Mayckel Lahdo)
72
Djevencio van der Kust
81
Kenzo Goudmijn (Thay: Sven Mijnans)
82
Camiel Neghli (Thay: Arno Verschueren)
85
Agustin Anello (Thay: Koki Saito)
85
Metinho (Thay: Joshua Kitolano)
86

Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam

số liệu thống kê
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 16
1 Việt vị 0
22 Chuyền dài 15
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam

AZ Alkmaar (4-2-3-1): Mathew Ryan (1), Yukinari Sugawara (2), Riechedly Bazoer (25), Alexandre Penetra (5), David Moller Wolfe (18), Jordy Clasie (8), Sven Mijnans (16), Mayckel Lahdo (23), Dani De Wit (10), Myron Van Brederode (19), Vangelis Pavlidis (9)

Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Bart Vriends (3), Tijs Velthuis (4), Django Warmerdam (5), Jonathan De Guzman (6), Joshua Kitolano (8), Pelle Clement (7), Arno Verschueren (10), Koki Saito (11), Tobias Lauritsen (9)

AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
4-2-3-1
1
Mathew Ryan
2
Yukinari Sugawara
25
Riechedly Bazoer
5
Alexandre Penetra
18
David Moller Wolfe
8
Jordy Clasie
16
Sven Mijnans
23
Mayckel Lahdo
10
Dani De Wit
19
Myron Van Brederode
9
Vangelis Pavlidis
9
Tobias Lauritsen
11
Koki Saito
10
Arno Verschueren
7
Pelle Clement
8
Joshua Kitolano
6
Jonathan De Guzman
5
Django Warmerdam
4
Tijs Velthuis
3
Bart Vriends
2
Said Bakari
1
Nick Olij
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
4-2-3-1
Thay người
72’
Evangelos Pavlidis
Jens Odgaard
46’
Django Warmerdam
Djevencio Van der Kust
72’
Myron van Brederode
Ernest Poku
70’
Jonathan de Guzman
Charles-Andreas Brym
72’
Mayckel Lahdo
Ibrahim Sadiq
85’
Arno Verschueren
Camiel Neghli
82’
Sven Mijnans
Kenzo Goudmijn
85’
Koki Saito
Agustin Anello
86’
Joshua Kitolano
Metinho
Cầu thủ dự bị
Hobie Verhulst
Delano Van Crooij
Daniel Deen
Youri Schoonderwaldt
Wouter Goes
Rick Meissen
Denso Kasius
Djevencio Van der Kust
Djordje Mihailovic
Dylan van Wageningen
Kenzo Goudmijn
Metinho
Jens Odgaard
Camiel Neghli
Ernest Poku
Pedro Aleman Serna
Ruben van Bommel
Agustin Anello
Ibrahim Sadiq
Charles-Andreas Brym

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
05/12 - 2021
01/05 - 2022
14/08 - 2022
09/04 - 2023
17/09 - 2023
03/03 - 2024
24/11 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây AZ Alkmaar

VĐQG Hà Lan
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hà Lan
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-1
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Rotterdam

VĐQG Hà Lan
26/01 - 2025
20/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV2016134549B T H B T
2AjaxAjax1914322445B T T T T
3FC UtrechtFC Utrecht201253741H B T H H
4FeyenoordFeyenoord1910631836T T B B H
5FC TwenteFC Twente1910451434B T B T B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar2010461334T T H H B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles19946731T H T T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard20749-925T T B B B
9NAC BredaNAC Breda208111-1025B B B T B
10SC HeerenveenSC Heerenveen207310-1524T B T B B
11NEC NijmegenNEC Nijmegen197210323B H B T T
12Willem IIWillem II20659-423T T B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle20659-623B H B T T
14FC GroningenFC Groningen20569-1221B H B T H
15HeraclesHeracles20488-1320B H T H H
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam20389-1117H B H H T
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk202513-2211B H B H T
18Almere City FCAlmere City FC192413-2910B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X