![]() Sam Beukema (Thay: Pantelis Hatzidiakos) 22 | |
![]() Tijani Reijnders (Kiến tạo: Evangelos Pavlidis) 25 | |
![]() Nikolai Laursen (Kiến tạo: Ruben Roosken) 42 | |
![]() Evangelos Pavlidis (Kiến tạo: Yukinari Sugawara) 48 | |
![]() Emil Hansson (Thay: Bilal Basacikoglu) 60 | |
![]() Orestis Kiomourtzoglou 67 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Adrian Szoke) 72 | |
![]() Elias Sierra (Thay: Anas Ouahim) 73 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Thay: Evangelos Pavlidis) 75 | |
![]() Aslak Fonn Witry (Thay: Haakon Evjen) 83 | |
![]() Kamal Sowah (Thay: Tijani Reijnders) 83 |
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Heracles
số liệu thống kê

AZ Alkmaar

Heracles
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 21
1 Việt vị 1
15 Chuyền dài 8
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Heracles
AZ Alkmaar (4-2-3-1): Peter Vindahl Jensen (1), Yukinari Sugawara (2), Pantelis Hatzidiakos (3), Bruno Martins Indi (4), Owen Wijndal (5), Tijani Reijnders (24), Jordy Clasie (20), Jesper Karlsson (11), Dani de Wit (10), Haakon Evjen (18), Evangelos Pavlidis (9)
Heracles (5-4-1): Janis Blaswich (1), Noah Fadiga (23), Marco Rente (5), Justin Hoogma (21), Mats Knoester (13), Ruben Roosken (12), Nikolai Laursen (11), Orestis Kiomourtzoglou (6), Anas Ouahim (30), Bilal Basacikoglu (7), Adrian Szoke (17)

AZ Alkmaar
4-2-3-1
1
Peter Vindahl Jensen
2
Yukinari Sugawara
3
Pantelis Hatzidiakos
4
Bruno Martins Indi
5
Owen Wijndal
24
Tijani Reijnders
20
Jordy Clasie
11
Jesper Karlsson
10
Dani de Wit
18
Haakon Evjen
9
Evangelos Pavlidis
17
Adrian Szoke
7
Bilal Basacikoglu
30
Anas Ouahim
6
Orestis Kiomourtzoglou
11
Nikolai Laursen
12
Ruben Roosken
13
Mats Knoester
21
Justin Hoogma
5
Marco Rente
23
Noah Fadiga
1
Janis Blaswich

Heracles
5-4-1
Thay người | |||
22’ | Pantelis Hatzidiakos Sam Beukema | 60’ | Bilal Basacikoglu Emil Hansson |
75’ | Evangelos Pavlidis Zakaria Aboukhlal | 72’ | Adrian Szoke Sinan Bakis |
83’ | Haakon Evjen Aslak Fonn Witry | 73’ | Anas Ouahim Elias Sierra |
83’ | Tijani Reijnders Kamal Sowah |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Beukema | Koen Bucker | ||
Zakaria Aboukhlal | Robin Jalving | ||
Hobie Verhulst | Sven Sonnenberg | ||
Beau Reus | Elias Sierra | ||
Aslak Fonn Witry | Sinan Bakis | ||
Peer Koopmeiners | Navajo Bakboord | ||
Mohamed Taabouni | Kasper Lunding | ||
Ernest Poku | Robin Polley | ||
Kamal Sowah | Melih Ibrahimoglu | ||
Milos Kerkez | Emil Hansson | ||
Rohat Agca | |||
Giacomo Quagliata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Europa League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại