Thứ Tư, 02/04/2025
Ro-Zangelo Daal (Thay: Mayckel Lahdo)
46
Allan Saint-Maximin
49
Sven Mijnans
51
Dave Kwakman
51
Ismail Yuksek
54
Youssef En-Nesyri (Thay: Ismail Yuksek)
57
Sebastian Szymanski (Thay: Allan Saint-Maximin)
57
Ro-Zangelo Daal (Kiến tạo: Troy Parrott)
59
(Pen) Youssef En-Nesyri
62
Rodrigo Becao
63
Kees Smit (Thay: Jayden Addai)
64
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Edin Dzeko)
70
Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott)
72
Denso Kasius (Thay: Mees de Wit)
72
Kees Smit (Kiến tạo: Sven Mijnans)
75
Mert Hakan Yandas (Thay: Rodrigo Becao)
79
Cenk Tosun (Thay: Mert Muldur)
81
Fred
84
Bright Osayi-Samuel
86
Denso Kasius (Kiến tạo: Kees Smit)
87
Wouter Goes (Thay: Seiya Maikuma)
88
Ro-Zangelo Daal
90+2'
Edin Dzeko
90+4'

Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Fenerbahce

số liệu thống kê
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
Fenerbahce
Fenerbahce
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AZ Alkmaar vs Fenerbahce

Tất cả (32)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Edin Dzeko.

Thẻ vàng cho Edin Dzeko.

90+2' Thẻ vàng cho Ro-Zangelo Daal.

Thẻ vàng cho Ro-Zangelo Daal.

88'

Seiya Maikuma rời sân và được thay thế bởi Wouter Goes.

87'

Kees Smit là người kiến tạo cho bàn thắng.

88' G O O O A A A L - Denso Kasius đã trúng đích!

G O O O A A A L - Denso Kasius đã trúng đích!

87' G O O O A A A L - Denso Kasius đã trúng đích!

G O O O A A A L - Denso Kasius đã trúng đích!

86' Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.

Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.

84' Thẻ vàng cho Fred.

Thẻ vàng cho Fred.

81'

Mert Muldur rời sân và được thay thế bởi Cenk Tosun.

79'

Rodrigo Becao rời sân và được thay thế bởi Mert Hakan Yandas.

75'

Sven Mijnans là người kiến tạo cho bàn thắng.

75' G O O O A A A L - Kees Smit đã trúng đích!

G O O O A A A L - Kees Smit đã trúng đích!

72'

Mees de Wit rời sân và được thay thế bởi Denso Kasius.

72'

Troy Parrott rời sân và được thay thế bởi Mexx Meerdink.

70'

Edin Dzeko là người kiến tạo cho bàn thắng.

70' G O O O A A A L - Youssef En-Nesyri đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Youssef En-Nesyri đã trúng mục tiêu!

64'

Jayden Addai rời sân và được thay thế bởi Kees Smit.

63' Thẻ vàng cho Rodrigo Becao.

Thẻ vàng cho Rodrigo Becao.

62' BỎ LỠ - Youssef En-Nesyri thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Youssef En-Nesyri thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

59'

Troy Parrott là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Fenerbahce

AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Alexandre Penetra (5), Maxim Dekker (22), Mees De Wit (34), Dave Kwakman (33), Sven Mijnans (10), Peer Koopmeiners (6), Jayden Addai (17), Troy Parrott (9), Mayckel Lahdo (23)

Fenerbahce (4-3-3): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Rodrigo Becão (50), Çağlar Söyüncü (4), Mert Müldür (16), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), İsmail Yüksek (5), Dušan Tadić (10), Edin Džeko (9), Allan Saint-Maximin (97)

AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
4-3-3
1
Rome-Jayden Owusu-Oduro
16
Seiya Maikuma
5
Alexandre Penetra
22
Maxim Dekker
34
Mees De Wit
33
Dave Kwakman
10
Sven Mijnans
6
Peer Koopmeiners
17
Jayden Addai
9
Troy Parrott
23
Mayckel Lahdo
97
Allan Saint-Maximin
9
Edin Džeko
10
Dušan Tadić
5
İsmail Yüksek
34
Sofyan Amrabat
13
Fred
16
Mert Müldür
4
Çağlar Söyüncü
50
Rodrigo Becão
21
Bright Osayi-Samuel
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-3-3
Thay người
46’
Mayckel Lahdo
Ro-Zangelo Daal
57’
Allan Saint-Maximin
Sebastian Szymański
64’
Jayden Addai
Kees Smit
57’
Ismail Yuksek
Youssef En-Nesyri
72’
Mees de Wit
Denso Kasius
79’
Rodrigo Becao
Mert Hakan Yandas
72’
Troy Parrott
Mexx Meerdink
81’
Mert Muldur
Cenk Tosun
88’
Seiya Maikuma
Wouter Goes
Cầu thủ dự bị
Hobie Verhulst
İrfan Can Eğribayat
Jeroen Zoet
Ertugrul Cetin
Wouter Goes
Samet Akaydin
Denso Kasius
Yusuf Akçiçek
Ro-Zangelo Daal
Mert Hakan Yandas
Elijah Dijkstra
Muhammet Zeki Dursun
Kees Smit
Sebastian Szymański
Mexx Meerdink
Kaan Akyazi
Sukur Tograk
Youssef En-Nesyri
Cenk Tosun
Tình hình lực lượng

Sem Westerveld

Va chạm

David Møller Wolfe

Không xác định

Bruno Martins Indi

Chấn thương cơ

Lewis Schouten

Va chạm

Zico Buurmeester

Không xác định

Kristijan Belic

Va chạm

Ruben van Bommel

Chấn thương bàn chân

Lequincio Zeefuik

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây AZ Alkmaar

VĐQG Hà Lan
02/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
28/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
Europa League
21/02 - 2025
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X