Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất
Artem Dovbyk
19
Mats Hummels
35
Matias Soule (Thay: Artem Dovbyk)
46
Mexx Meerdink
53
Zico Buurmeester (Thay: Mayckel Lahdo)
62
Kristijan Belic (Thay: Peer Koopmeiners)
62
Wouter Goes
64
Alexis Saelemaekers
71
Troy Parrott (Thay: Mexx Meerdink)
72
Ro-Zangelo Daal (Thay: Ernest Poku)
72
Stephan El Shaarawy (Thay: Alexis Saelemaekers)
74
Troy Parrott (Kiến tạo: David Moeller Wolfe)
80
Tommaso Baldanzi (Thay: Leandro Paredes)
85
Kristijan Belic
90+2'

Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs AS Roma

số liệu thống kê
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
AS Roma
AS Roma
36 Kiểm soát bóng 64
19 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AZ Alkmaar vs AS Roma

Tất cả (19)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Kristijan Belic.

Thẻ vàng cho Kristijan Belic.

85'

Leandro Paredes rời sân và được thay thế bởi Tommaso Baldanzi.

80'

David Moeller Wolfe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Troy Parrott đã ghi bàn!

V À A A O O O - Troy Parrott đã ghi bàn!

80' V À A A O O O - Ro-Zangelo Daal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ro-Zangelo Daal đã ghi bàn!

74'

Alexis Saelemaekers rời sân và được thay thế bởi Stephan El Shaarawy.

72'

Ernest Poku rời sân và được thay thế bởi Ro-Zangelo Daal.

72'

Mexx Meerdink rời sân và được thay thế bởi Troy Parrott.

71' Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.

Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.

64' Thẻ vàng cho Wouter Goes.

Thẻ vàng cho Wouter Goes.

62'

Peer Koopmeiners rời sân và được thay thế bởi Kristijan Belic.

62'

Mayckel Lahdo rời sân và được thay thế bởi Zico Buurmeester.

53' Thẻ vàng cho Mexx Meerdink.

Thẻ vàng cho Mexx Meerdink.

46'

Artem Dovbyk rời sân và được thay thế bởi Matias Soule.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Mats Hummels.

Thẻ vàng cho Mats Hummels.

19' Thẻ vàng cho Artem Dovbyk.

Thẻ vàng cho Artem Dovbyk.

Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs AS Roma

AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Mexx Meerdink (35), Mayckel Lahdo (23)

AS Roma (4-3-3): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Angeliño (3), Manu Koné (17), Leandro Paredes (16), Niccolò Pisilli (61), Paulo Dybala (21), Artem Dovbyk (11), Alexis Saelemaekers (56)

AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
4-3-3
1
Rome-Jayden Owusu-Oduro
16
Seiya Maikuma
3
Wouter Goes
5
Alexandre Penetra
18
David Møller Wolfe
6
Peer Koopmeiners
10
Sven Mijnans
8
Jordy Clasie
21
Ernest Poku
35
Mexx Meerdink
23
Mayckel Lahdo
56
Alexis Saelemaekers
11
Artem Dovbyk
21
Paulo Dybala
61
Niccolò Pisilli
16
Leandro Paredes
17
Manu Koné
3
Angeliño
5
Evan Ndicka
15
Mats Hummels
19
Zeki Çelik
99
Mile Svilar
AS Roma
AS Roma
4-3-3
Thay người
62’
Peer Koopmeiners
Kristijan Belic
46’
Artem Dovbyk
Matías Soulé
62’
Mayckel Lahdo
Zico Buurmeester
74’
Alexis Saelemaekers
Stephan El Shaarawy
72’
Ernest Poku
Ro-Zangelo Daal
85’
Leandro Paredes
Tommaso Baldanzi
72’
Mexx Meerdink
Troy Parrott
Cầu thủ dự bị
Hobie Verhulst
Giorgio De Marzi
Jeroen Zoet
Saud Abdulhamid
Bruno Martins Indi
Mario Hermoso
Maxim Dekker
Gianluca Mancini
Mees De Wit
Lorenzo Pellegrini
Ro-Zangelo Daal
Tommaso Baldanzi
Kristijan Belic
Nicola Zalewski
Kees Smit
Eldor Shomurodov
Zico Buurmeester
Matías Soulé
Jayden Addai
Stephan El Shaarawy
Troy Parrott
Tình hình lực lượng

Sem Westerveld

Chấn thương đầu gối

Bryan Cristante

Chấn thương mắt cá

Lewis Schouten

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/01 - 2025

Thành tích gần đây AZ Alkmaar

Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hà Lan
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-1
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây AS Roma

Europa League
24/01 - 2025
Serie A
18/01 - 2025
H1: 1-1
13/01 - 2025
H1: 0-0
06/01 - 2025
H1: 2-0
30/12 - 2024
22/12 - 2024
H1: 2-0
Coppa Italia
19/12 - 2024
Serie A
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Serie A
08/12 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X