George Oakley 3 | |
Robbie Crawford 7 | |
George Oakley (Kiến tạo: Connor McLennan) 19 | |
George Oakley (Kiến tạo: Jay Henderson) 36 | |
Kanayochukwu Megwa (Thay: Kyle Turner) 46 | |
Aidan Fitzpatrick (Thay: Robbie Crawford) 46 | |
Steven Lawless (Thay: Logan Chalmers) 66 | |
Cole McKinnon (Thay: Jamie Murphy) 67 | |
Ben Stanway (Thay: Scott Robinson) 70 | |
Stuart Bannigan 72 | |
Curtis Main (Thay: George Oakley) 75 | |
Nicholas McAllister 76 | |
Terry Ablade (Thay: Lee Ashcroft) 80 | |
Mark McKenzie (Thay: Jay Henderson) 82 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Partick Thistle
số liệu thống kê
Ayr United
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Partick Thistle
Ayr United (3-5-2): Harry Stone (31), George Stanger (14), Michael Devlin (5), Scott McMann (33), Nicholas McAllister (2), Connor McLennan (10), Ben Dempsey (8), Jamie Murphy (15), Patrick Reading (3), Jay Henderson (17), George Oakley (9)
Partick Thistle (3-4-3): David Mitchell (1), Luke McBeth (19), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Kyle Turner (6), Robbie Crawford (14), Stuart Bannigan (8), Harry Milne (3), Logan Chalmers (10), Brian Graham (9), Scott Robinson (17)
Ayr United
3-5-2
31
Harry Stone
14
George Stanger
5
Michael Devlin
33
Scott McMann
2
Nicholas McAllister
10
Connor McLennan
8
Ben Dempsey
15
Jamie Murphy
3
Patrick Reading
17
Jay Henderson
9 2
George Oakley
17
Scott Robinson
9
Brian Graham
10
Logan Chalmers
3
Harry Milne
8
Stuart Bannigan
14
Robbie Crawford
6
Kyle Turner
20
Daniel O'Reilly
23
Lee Ashcroft
19
Luke McBeth
1
David Mitchell
Partick Thistle
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Jamie Murphy Cole McKinnon | 46’ | Robbie Crawford Aidan Fitzpatrick |
75’ | George Oakley Curtis Main | 46’ | Kyle Turner Kanayochukwu Megwa |
82’ | Jay Henderson Mark McKenzie | 66’ | Logan Chalmers Steven Lawless |
70’ | Scott Robinson Ben Stanway | ||
80’ | Lee Ashcroft Terry Ablade |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Mutch | Luis Cameroon | ||
Jake Hastie | Aaron Muirhead | ||
Mark McKenzie | Aidan Fitzpatrick | ||
Marco Alin Rus | Steven Lawless | ||
Kenzie Mitchell | Ben Stanway | ||
Lenny Agbaire | Terry Ablade | ||
Dylan Watret | Kanayochukwu Megwa | ||
Cole McKinnon | Matthew Falconer | ||
Curtis Main |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại