Nicholas McAllister (Kiến tạo: Mark McKenzie) 15 | |
Brian Graham 33 | |
Kurt Willoughby (Kiến tạo: Mark McKenzie) 43 | |
Kurt Willoughby (Kiến tạo: Fraser Bryden) 45+2' | |
Aidan Fitzpatrick 51 | |
Harry McHugh 51 | |
Nicholas McAllister 56 | |
Scott Robinson (Thay: Kerr McInroy) 57 | |
Tomi Adeloye (Thay: Stuart Bannigan) 63 | |
Roy Syla (Thay: Mark McKenzie) 75 | |
Scott Tomlinson (Thay: Jamie Murphy) 76 | |
Tomi Adeloye (Kiến tạo: Harry Milne) 78 | |
Francis Amartey (Thay: Kurt Willoughby) 82 | |
(og) Jack Sanders 83 | |
Harry McHugh 84 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Partick Thistle
số liệu thống kê
Ayr United
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Partick Thistle
Ayr United (4-4-1-1): Josh Clarke (38), Nicholas McAllister (2), Jack Sanders (23), Sean McGinty (5), Frankie Musonda (4), Jamie Murphy (15), Harry McHugh (21), Ben Dempsey (8), Fraser Bryden (30), Kurt Willoughby (9), Mark McKenzie (22)
Partick Thistle (4-3-3): Ross Stewart (25), Jack McMillan (2), Aaron Muirhead (5), Lewis Neilson (6), Harry Milne (3), Stuart Bannigan (8), Kerr McInroy (7), Luke McBeth (19), Steven Lawless (11), Brian Graham (9), Aidan Fitzpatrick (21)
Ayr United
4-4-1-1
38
Josh Clarke
2
Nicholas McAllister
23
Jack Sanders
5
Sean McGinty
4
Frankie Musonda
15
Jamie Murphy
21
Harry McHugh
8
Ben Dempsey
30
Fraser Bryden
9 2
Kurt Willoughby
22
Mark McKenzie
21
Aidan Fitzpatrick
9
Brian Graham
11
Steven Lawless
19
Luke McBeth
7
Kerr McInroy
8
Stuart Bannigan
3
Harry Milne
6
Lewis Neilson
5
Aaron Muirhead
2
Jack McMillan
25
Ross Stewart
Partick Thistle
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Mark McKenzie Roy Syla | 57’ | Kerr McInroy Scott Robinson |
76’ | Jamie Murphy Scott Tomlinson | 63’ | Stuart Bannigan Oluwatomisin Adeloye |
82’ | Kurt Willoughby Francis Amartey |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Albinson | David Mitchell | ||
Aiden McGeady | Wasiri Williams | ||
Francis Amartey | Kieran Ngwenya | ||
Paul Smith | Scott Robinson | ||
Roy Syla | Blair Alston | ||
Scott Tomlinson | Ben Stanway | ||
Max Guthrie | Zander MacKenzie | ||
Shaun Donnelly | Ricco Diack | ||
Oluwatomisin Adeloye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại