Daniel Mullen (Thay: Anton Dowds) 7 | |
Daniel Mullen (Kiến tạo: Jack McMillan) 32 | |
Ben Dempsey 36 | |
Reece McAlear (Thay: Jayden Mitchell-Lawson) 65 | |
Daire O'Connor (Thay: Paul Smith) 65 | |
Mark McKenzie (Thay: Fraser Bryden) 65 | |
Reece McAlear (Thay: Paul Smith) 65 | |
Daire O'Connor (Thay: Jayden Mitchell-Lawson) 65 | |
Connor McAvoy (Thay: Kyle Turner) 70 | |
Lee Hodson (Thay: Steven Lawless) 70 | |
Cole McKinnon (Thay: Scott Tiffoney) 78 | |
Aidan Fitzpatrick (Thay: Ross Docherty) 79 | |
Sam Ashford (Thay: Joshua Mullin) 86 | |
Harry Milne 90+5' |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Partick Thistle
số liệu thống kê
Ayr United
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Partick Thistle
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (21), Nicholas McAllister (17), Alex Kirk (15), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Josh Mullin (14), Ben Dempsey (8), Paul Smith (31), Jayden Mitchell-Lawson (11), Afolabi Oladipo Christopher Akinyemi (9), Fraser Bryden (30)
Partick Thistle (4-3-3): Jamie Sneddon (1), Jack McMillan (2), Kevin Holt (4), Aaron Muirhead (22), Harry Milne (3), Kyle Turner (6), Ross Docherty (23), Stuart Bannigan (8), Scott Tiffoney (7), Anton Dowds (10), Steven Lawless (11)
Ayr United
4-4-2
21
Charlie Albinson
17
Nicholas McAllister
15
Alex Kirk
5
Sean McGinty
3
Patrick Reading
14
Josh Mullin
8
Ben Dempsey
31
Paul Smith
11
Jayden Mitchell-Lawson
9
Afolabi Oladipo Christopher Akinyemi
30
Fraser Bryden
11
Steven Lawless
10
Anton Dowds
7
Scott Tiffoney
8
Stuart Bannigan
23
Ross Docherty
6
Kyle Turner
3
Harry Milne
22
Aaron Muirhead
4
Kevin Holt
2
Jack McMillan
1
Jamie Sneddon
Partick Thistle
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Jayden Mitchell-Lawson Daire O'Connor | 7’ | Anton Dowds Danny Mullen |
65’ | Paul Smith Reece McAlear | 70’ | Kyle Turner Connor Mcavoy |
65’ | Fraser Bryden Mark McKenzie | 70’ | Steven Lawless Lee Hodson |
86’ | Joshua Mullin Sam Ashford | 78’ | Scott Tiffoney Cole McKinnon |
79’ | Ross Docherty Aidan Fitzpatrick |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Hewitt | Danny Mullen | ||
Jordan Houston | Connor Mcavoy | ||
Daire O'Connor | Lee Hodson | ||
Reece McAlear | Cole McKinnon | ||
Frankie Musonda | Cammy Smith | ||
Kinlay Bilham | Darren Brownlie | ||
Sam Ashford | David Mitchell | ||
Mark McKenzie | Zander MacKenzie | ||
Aidan McAdams | Aidan Fitzpatrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aberdeen | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Airdrieonians | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | Queen of South | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | East Kilbride | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | Dumbarton | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Falkirk | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | Dundee United | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Ayr United | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | Stenhousemuir | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | Buckie Thistle | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hibernian | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | Queen's Park | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | Peterhead | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | Kelty Hearts | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | Elgin City | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dundee FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | Annan Athletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | Arbroath | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | Inverness CT | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | Bonnyrigg Rose Athletic | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Spartans | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | Livingston | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Forfar Athletic | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | Dunfermline Athletic | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | Cove Rangers | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | St. Johnstone | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | Alloa Athletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | East Fife | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | Greenock Morton | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | Brechin City | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Motherwell | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | Partick Thistle | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | Montrose | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | Clyde | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | Edinburgh City | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ross County | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Raith Rovers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | Hamilton Academical | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | Stirling Albion | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | Stranraer | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại