Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ayr United vs Partick Thistle hôm nay 26-10-2022

Giải Hạng 2 Scotland - Th 4, 26/10

Kết thúc

Ayr United

Ayr United

4 : 2

Partick Thistle

Partick Thistle

Hiệp một: 2-1
T4, 01:45 26/10/2022
Vòng 7 - Hạng 2 Scotland
Somerset Park
 
Logan Chalmers
16
Lee Hodson (Kiến tạo: Jack McMillan)
18
(og) Darren Brownlie
39
Brad Young
41
Brian Graham (Kiến tạo: Anton Dowds)
51
Joshua Mullin (Kiến tạo: Andrew Murdoch)
55
Sean McGinty (Thay: Patrick Reading)
57
Daniel Mullen (Thay: Brian Graham)
58
Sam Ashford (Thay: Logan Chalmers)
69
Sam Ashford
72
Cole McKinnon (Thay: Stuart Bannigan)
76
Mark McKenzie (Thay: Dipo Akinyemi)
80
Tony Weston (Thay: Darren Brownlie)
83
Aidan Fitzpatrick (Thay: Kyle Turner)
83
Charlie Albinson
90
Mark McKenzie (Kiến tạo: Sam Ashford)
90+1'

Thống kê trận đấu Ayr United vs Partick Thistle

số liệu thống kê
Ayr United
Ayr United
Partick Thistle
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ayr United vs Partick Thistle

Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (21), Jordan Houston (2), Alex Kirk (15), Frankie Musonda (4), Patrick Reading (3), Josh Mullin (14), Andy Murdoch (6), Ben Dempsey (8), Brad Young (18), Logan Chalmers (16), Dipo Akinyemi (9)

Partick Thistle (3-5-2): David Mitchell (31), Tunji Akinola (18), Aaron Muirhead (22), Darren Brownlie (5), Jack McMillan (2), Harry Milne (3), Lee Hodson (16), Stuart Bannigan (8), Kyle Turner (6), Anton Dowds (10), Brian Graham (9)

Ayr United
Ayr United
4-4-2
21
Charlie Albinson
2
Jordan Houston
15
Alex Kirk
4
Frankie Musonda
3
Patrick Reading
14
Josh Mullin
6
Andy Murdoch
8
Ben Dempsey
18
Brad Young
16
Logan Chalmers
9
Dipo Akinyemi
9
Brian Graham
10
Anton Dowds
6
Kyle Turner
8
Stuart Bannigan
16
Lee Hodson
3
Harry Milne
2
Jack McMillan
5
Darren Brownlie
22
Aaron Muirhead
18
Tunji Akinola
31
David Mitchell
Partick Thistle
Partick Thistle
3-5-2
Thay người
57’
Patrick Reading
Sean McGinty
58’
Brian Graham
Danny Mullen
69’
Logan Chalmers
Sam Ashford
76’
Stuart Bannigan
Cole McKinnon
80’
Dipo Akinyemi
Mark McKenzie
83’
Darren Brownlie
Tony Weston
83’
Kyle Turner
Aidan Fitzpatrick
Cầu thủ dự bị
Paul Smith
Tony Weston
Nicholas McAllister
Jamie Sneddon
David Bangala
Cammy Smith
Sean McGinty
Cole McKinnon
Sam Ashford
Zander MacKenzie
Jayden Mitchell-Lawson
Ben Stanway
Mark McKenzie
Aidan Fitzpatrick
Daire O'Connor
Danny Mullen
Aidan McAdams

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
30/04 - 2022
Hạng 2 Scotland
26/10 - 2022
17/12 - 2022
18/02 - 2023
15/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
01/11 - 2023
28/02 - 2024
27/04 - 2024
14/09 - 2024
07/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Ayr United

Hạng 2 Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
Hạng 2 Scotland
15/01 - 2025
04/01 - 2025
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
Hạng 2 Scotland
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
25/01 - 2025
31/12 - 2024
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
H1: 2-1 | Pen: 0-1
Hạng 2 Scotland

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X