(Pen) Aaron Muirhead 5 | |
Stuart Bannigan (Thay: Kyle Turner) 14 | |
Ross Docherty 26 | |
Richard Foster 29 | |
Tomi Adeloye (Kiến tạo: Kerr McInroy) 30 | |
Kevin Holt (Thay: Kyle McAllister) 41 | |
Stephen Hendrie (Thay: Lewis Mayo) 46 | |
(Pen) Aaron Muirhead 61 | |
Steven Bell (Thay: Richard Foster) 66 | |
Juan Alegria (Thay: Cameron Smith) 66 | |
Alexander Louis Jakubiak (Kiến tạo: Stuart Bannigan) 81 | |
Fraser Bryden (Thay: Tomi Adeloye) 81 | |
Michael Moffat (Thay: Sam Ashford) 81 | |
Mikey Hewitt (Thay: James Maxwell) 85 | |
Mark McKenzie (Thay: Daire O'Connor) 85 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Partick Thistle
số liệu thống kê
Ayr United
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Partick Thistle
Ayr United (4-4-2): Aidan McAdamas (1), Aaron Muirhead (4), Jack Baird (15), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Daire O'Connor (10), Paul Smith (31), Kerr McInroy (8), James Maxwell (14), Tomi Adeloye (9), Sam Ashford (19)
Partick Thistle (4-3-3): Jamie Sneddon (1), Ciaran McKenna (16), Lewis Mayo (4), Olatunji Akinola (18), Richard Foster (2), Robbie Crawford (22), Ross Docherty (23), Kyle Turner (6), Kyle McAllister (37), Alexander Louis Jakubiak (10), Cameron Smith (11)
Ayr United
4-4-2
1
Aidan McAdamas
4 2
Aaron Muirhead
15
Jack Baird
5
Sean McGinty
3
Patrick Reading
10
Daire O'Connor
31
Paul Smith
8
Kerr McInroy
14
James Maxwell
9
Tomi Adeloye
19
Sam Ashford
11
Cameron Smith
10
Alexander Louis Jakubiak
37
Kyle McAllister
6
Kyle Turner
23
Ross Docherty
22
Robbie Crawford
2
Richard Foster
18
Olatunji Akinola
4
Lewis Mayo
16
Ciaran McKenna
1
Jamie Sneddon
Partick Thistle
4-3-3
Thay người | |||
81’ | Sam Ashford Michael Moffat | 14’ | Kyle Turner Stuart Bannigan |
81’ | Tomi Adeloye Fraser Bryden | 41’ | Kyle McAllister Kevin Holt |
85’ | James Maxwell Mikey Hewitt | 46’ | Lewis Mayo Stephen Hendrie |
85’ | Daire O'Connor Mark McKenzie | 66’ | Richard Foster Steven Bell |
66’ | Cameron Smith Juan Alegria |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Albinson | Stuart Bannigan | ||
Finn Ecrepont | Kevin Holt | ||
Markus Fjoertoft | Andrew Firth | ||
Mikey Hewitt | Steven Bell | ||
Alex Kenyon | Connor Murray | ||
Ryan Gondoh | Juan Alegria | ||
Mark McKenzie | Stephen Hendrie | ||
Michael Moffat | Ben Stanway | ||
Fraser Bryden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại