![]() Clayton 10 | |
![]() Clayton 12 | |
![]() Welthon 26 | |
![]() Bernardo Martins 29 | |
![]() Ricardo Dias 48+3' | |
![]() Leo 52 | |
![]() Keffel Resende Alvim 54 | |
![]() Rodrigo Borges (Thay: Keffel Resende Alvim) 60 | |
![]() Carnejy Antoine (Thay: Welthon) 60 | |
![]() Nene (Thay: Balla Sangare) 66 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 67 | |
![]() Jorge Correa (Thay: Patrick Fernandes) 68 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 74 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Juan Balanta) 74 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Bernardo Martins) 80 | |
![]() Jose Ricardo Avelar Ribeiro (Thay: Fernando Fonseca) 81 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Anthony Correia) 88 |
Thống kê trận đấu AVS Futebol SAD vs Torreense
số liệu thống kê

AVS Futebol SAD

Torreense
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 21
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AVS Futebol SAD vs Torreense
Thay người | |||
66’ | Balla Sangare Nene | 60’ | Welthon Carnejy Antoine |
67’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Edson Rodrigues Farias | 60’ | Keffel Resende Alvim Rodrigo Borges |
80’ | Bernardo Martins Idrissa Dioh | 68’ | Patrick Fernandes Jorge Correa |
81’ | Fernando Fonseca Jose Ricardo Avelar Ribeiro | 74’ | Juan Balanta Luis Felipe Gomez Miranda |
88’ | Anthony Correia Gustavo Mendonca | 74’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Carlos Renteria |
Cầu thủ dự bị | |||
Simao Verza Bertelli | Ricardo Fernandes | ||
Thiago Freitas | Benny | ||
Idrissa Dioh | Azarias Londono | ||
Edson Rodrigues Farias | Carnejy Antoine | ||
Nene | Simao Pedro Soares Azevedo | ||
Joao Amorim | Jorge Correa | ||
Gustavo Mendonca | Rodrigo Borges | ||
Jose Ricardo Avelar Ribeiro | Luis Felipe Gomez Miranda | ||
Carlos Renteria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | B T B H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại