![]() Brian Kibambe Cipenga 12 | |
![]() (og) Pedro Ganchas 18 | |
![]() Nene (Kiến tạo: Jose Ricardo Avelar Ribeiro) 44 | |
![]() (VAR check) 45+2' | |
![]() Bernardo Martins 68 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: John Mercado) 69 | |
![]() Simao Rocha (Thay: Vitorino Antunes) 70 | |
![]() Ange Josue Chibozo (Thay: Luiz Carlos) 70 | |
![]() Fabio Pacheco (Thay: Luis Silva) 74 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Bernardo Martins) 74 | |
![]() (Pen) Nene 79 | |
![]() Joao Pedro Celeri Machado (Thay: Brian Kibambe Cipenga) 82 | |
![]() Fabio Pacheco 83 | |
![]() Erick Ferigra 85 | |
![]() Tiago Ribeiro (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 90 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Nene) 90 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 90 | |
![]() Tiago Ribeiro 90+4' |
Thống kê trận đấu Avs Futebol SAD vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê
Avs Futebol SAD

Pacos de Ferreira
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 34
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avs Futebol SAD vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
69’ | John Mercado Idrissa Dioh | 70’ | Vitorino Antunes Simao Rocha |
74’ | Luis Silva Fabio Pacheco | 70’ | Luiz Carlos Ange Josue Chibozo |
74’ | Bernardo Martins Joao Amorim | 82’ | Brian Kibambe Cipenga Joao Pedro Celeri Machado |
90’ | Nene Balla Sangare | 90’ | Welton Nunes Carvalho Junior Tiago Ribeiro |
90’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Gustavo Mendonca |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Fonseca | Icaro Do Carmo Silva | ||
Jorge Teixeira | Jeimes | ||
Fabio Pacheco | Simao Rocha | ||
Balla Sangare | Marcos Paulo | ||
Idrissa Dioh | Tiago Ribeiro | ||
Joao Amorim | Luis Bastos | ||
Gustavo Mendonca | Robson Reis | ||
Ricardo Dias | Ange Josue Chibozo | ||
Simao Verza Bertelli | Joao Pedro Celeri Machado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại