Gustavo Assuncao 36 | |
John Mercado (Kiến tạo: Cristian Devenish) 55 | |
Fernando Fonseca 59 | |
Facundo Caseres 68 | |
Santi Garcia (Thay: Tidjany Toure) 73 | |
Jordi Mboula (Thay: Facundo Caseres) 73 | |
Gustavo Mendonca (Thay: Jaume Grau) 77 | |
Lucas Piazon (Thay: Ze Luis) 77 | |
Jorge Aguirre (Thay: Josue) 81 | |
Kazu (Thay: Sandro Cruz) 81 | |
Babatunde Akinsola (Thay: John Mercado) 84 | |
Rafael Rodrigues 90+3' |
Thống kê trận đấu AVS Futebol SAD vs Gil Vicente
số liệu thống kê
AVS Futebol SAD
Gil Vicente
31 Kiểm soát bóng 69
17 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 18
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 26
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AVS Futebol SAD vs Gil Vicente
AVS Futebol SAD (3-4-3): Guillermo Ochoa (13), Ignacio Rodriguez (4), Aderllan Santos (33), Cristian Devenish (42), Fernando Fonseca (2), Gustavo Assuncao (12), Jaume Grau (15), Rafael Rodrigues (3), Djeras (29), Rodrigo Ribeiro (20), John Mercado (17)
Gil Vicente (4-3-3): Andrew (42), Ze Carlos (2), Josue Sa (23), Ruben Fernandes (26), Sandro Cruz (57), Kanya Fujimoto (10), Mory Gbane (24), Facundo Caseres (5), Tidjany Chabrol (7), Pablo (90), Felix Correia (71)
DIEMSOVI.COM
AVS Futebol SAD
3-4-3
13
Guillermo Ochoa
4
Ignacio Rodriguez
33
Aderllan Santos
42
Cristian Devenish
2
Fernando Fonseca
12
Gustavo Assuncao
15
Jaume Grau
3
Rafael Rodrigues
29
Djeras
20
Rodrigo Ribeiro
17
John Mercado
71
Felix Correia
90
Pablo
7
Tidjany Chabrol
5
Facundo Caseres
24
Mory Gbane
10
Kanya Fujimoto
57
Sandro Cruz
26
Ruben Fernandes
23
Josue Sa
2
Ze Carlos
42
Andrew
Gil Vicente
4-3-3
Thay người | |||
77’ | Ze Luis Lucas Piazon | 73’ | Tidjany Toure Santi García |
77’ | Jaume Grau Gustavo Mendonca | 73’ | Facundo Caseres Jordi Mboula |
84’ | John Mercado Tunde Akinsola | 81’ | Josue Jorge Aguirre |
81’ | Sandro Cruz Kazu |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Trigueira | Brian Araujo | ||
Jorge Teixeira | Marvin Elimbi | ||
Baptiste Roux | Jesús Castillo | ||
Issiaka Kamate | Jorge Aguirre | ||
Tunde Akinsola | Santi García | ||
Lucas Piazon | João Marques | ||
Yair Mena | Jonathan Buatu | ||
Nene | Jordi Mboula | ||
Gustavo Mendonca | Kazu |
Nhận định AVS Futebol SAD vs Gil Vicente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 1 | 32 | B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | -8 | 24 | B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | H H H T B |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | -12 | 18 | H H H B T |
16 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
17 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
18 | Boavista | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại