Thứ Bảy, 12/04/2025
Kosuke Kinoshita
36
Kazunari Ichimi (Thay: Fuki Yamada)
46
Yuta Toyokawa (Thay: Kosuke Kinoshita)
53
Patric (Kiến tạo: Yuta Toyokawa)
56
Reiju Tsuruno (Thay: Takeshi Kanamori)
65
(Pen) Lukian
78
Wellington (Thay: Kazuya Konno)
79
Hisashi Tawiah (Thay: Shimpei Fukuoka)
79
Wellington (Kiến tạo: Shun Nakamura)
82
Teppei Yachida (Thay: Temma Matsuda)
85
Naoto Misawa (Thay: Hisashi Tawiah)
85
Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Yuya Yamagishi)
90

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 32
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga FC

Avispa Fukuoka (4-4-2): Takumi Nagaishi (1), Masato Yuzawa (2), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Itsuki Oda (16), Kazuya Konno (8), Shun Nakamura (17), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Lukian (9), Yuya Yamagishi (11)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Temma Matsuda (18), Fuki Yamada (27), Patric (9), Kosuke Kinoshita (17)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
1
Takumi Nagaishi
2
Masato Yuzawa
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
16
Itsuki Oda
8
Kazuya Konno
17
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
7
Takeshi Kanamori
9
Lukian
11
Yuya Yamagishi
17
Kosuke Kinoshita
9
Patric
27
Fuki Yamada
18
Temma Matsuda
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
4
Rikito Inoue
14
Kosuke Shirai
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
65’
Takeshi Kanamori
Reiju Tsuruno
46’
Fuki Yamada
Kazunari Ichimi
79’
Kazuya Konno
Wellington
53’
Kosuke Kinoshita
Yuta Toyokawa
90’
Yuya Yamagishi
Kennedy Egbus Mikuni
79’
Naoto Misawa
Hisashi Appiah Tawiah
85’
Temma Matsuda
Teppei Yachida
85’
Hisashi Tawiah
Naoto Misawa
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Tomoya Wakahara
Kennedy Egbus Mikuni
Hisashi Appiah Tawiah
Tatsuya Tanaka
Daigo Araki
Yuto Hiratsuka
Teppei Yachida
Ryoga Sato
Naoto Misawa
Reiju Tsuruno
Kazunari Ichimi
Wellington
Yuta Toyokawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/04 - 2022
10/07 - 2022
09/04 - 2023
26/08 - 2023
11/05 - 2024
07/07 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Avispa FukuokaAvispa Fukuoka10613319T H T T T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC10532318T T H T T
3Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale10451917T T H H H
4Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
5Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC10523417H T B T T
6Kashiwa ReysolKashiwa Reysol10451317H H H T H
7Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima9522317H B T T B
8Kashima AntlersKashima Antlers10514616H T B B B
9Shonan BellmareShonan Bellmare10424-414B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka10415-413B H B B T
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse10334112B T B B H
12Cerezo OsakaCerezo Osaka10334012B H T B T
13Vissel KobeVissel Kobe9333012T B T B T
14Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
15Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy10244-510T H H H B
17FC TokyoFC Tokyo10235-59B B H B H
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos10154-38B B H H B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight10226-88B T T B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X