![]() Wellington Rato 37 | |
![]() Diego Churin 39 | |
![]() Wellington Rato 39 | |
![]() Gabriel Baralhas 44 | |
![]() Wellington Rato (Kiến tạo: Luiz Fernando) 45+1' | |
![]() Gabriel Baralhas 56 | |
![]() Marcinho 61 | |
![]() Marcinho (Thay: Natanael) 61 | |
![]() Jose Paolo Guerrero (Thay: Muriqui) 61 | |
![]() William Pottker 66 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Luiz Fernando) 66 | |
![]() Thales 70 | |
![]() Matheus Bressan 73 | |
![]() Fernando Edson (Thay: Airton Sousa) 74 | |
![]() Diego Rodrigues de Matos (Thay: Thales) 76 | |
![]() Renan 78 | |
![]() Klaus (Thay: Gabriel Baralhas) 82 | |
![]() Shaylon (Thay: Diego Churin) 82 | |
![]() Rhaldney Norberto (Thay: Dudu) 83 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Bissoli) 83 | |
![]() Jean Pyerre (Thay: Raniele) 83 |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Atletico GO
số liệu thống kê

Avai FC

Atletico GO
52 Kiểm soát bóng 48
4 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avai FC vs Atletico GO
Avai FC (4-3-1-2): Vladimir (89), Wellington (13), Matheus Bressan (26), Rafael Vaz (4), Thales (72), Raniele (14), Sarara (48), Muriqui (11), Bissoli (77), William Pottker (90), Natanael (25)
Atletico GO (4-2-3-1): Renan (1), Dudu (2), Wanderson (3), Lucas Gazal (4), Arthur (6), Gabriel Baralha (8), Willian Maranhao (5), Airton Sousa (7), Wellington Rato (10), Luiz Fernando (11), Diego Churín (9)

Avai FC
4-3-1-2
89
Vladimir
13
Wellington
26
Matheus Bressan
4
Rafael Vaz
72
Thales
14
Raniele
48
Sarara
11
Muriqui
77
Bissoli
90
William Pottker
25
Natanael
9
Diego Churín
11
Luiz Fernando
10
Wellington Rato
7
Airton Sousa
5
Willian Maranhao
8
Gabriel Baralha
6
Arthur
4
Lucas Gazal
3
Wanderson
2
Dudu
1
Renan

Atletico GO
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Natanael Marcinho | 66’ | Luiz Fernando Leo Pereira |
61’ | Muriqui Paolo Guerrero | 74’ | Airton Sousa Fernando Edson |
76’ | Thales Diego Rodrigues de Matos | 82’ | Gabriel Baralhas Klaus |
83’ | Bissoli Lucas Silva | 82’ | Diego Churin Shaylon |
83’ | Raniele Jean Pyerre | 83’ | Dudu Rhaldney Norberto |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Silva | Rhaldney Norberto | ||
Marcinho | Pedro Paulo | ||
Pablo Dyego | Klaus | ||
Jose Renato | Jefferson | ||
Rodrigo | Kelvin Giacobe | ||
Romulo | Fernando Edson | ||
Jean Pyerre | Marlon Freitas | ||
Jean Cleber | Shaylon | ||
Paolo Guerrero | Leo Pereira | ||
Gledson | Jorginho | ||
Diego Rodrigues de Matos | |||
Eduardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Avai FC
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại