America FC MG được hưởng một quả phạt góc bởi Yuri Elino Ferreira Da Cruz.
![]() Ricardo Silva 16 | |
![]() Eduardo Schroeder Brock 21 | |
![]() JP 33 | |
![]() Gaspar (Thay: Quaresma) 46 | |
![]() Cauan Barros (Thay: Kaua Diniz Rocha) 46 | |
![]() Martin Nicolas Benitez (Thay: Willian) 65 | |
![]() Fernando Elizari (Thay: Miqueias) 73 | |
![]() Mariano (Thay: Julio Cesar) 74 | |
![]() Emerson Negueba (Thay: Alef Manga) 74 | |
![]() Railan (Thay: Cleber) 75 | |
![]() Renato Marques (Thay: Stenio Zanetti Toledo) 80 | |
![]() Pedrao (Thay: JP) 80 | |
![]() Railan 87 | |
![]() Jamerson dos Santos Nascimento (Thay: Marquinhos Gabriel) 90 | |
![]() Luis Gaspar 90+1' |
Thống kê trận đấu Avai FC vs America MG


Diễn biến Avai FC vs America MG
Đội chủ nhà thay Marquinhos Gabriel bằng Jamerson dos Santos Nascimento.
Yuri Elino Ferreira Da Cruz chỉ định một quả ném biên cho America FC MG, gần khu vực của Avai.
Yuri Elino Ferreira Da Cruz chỉ định một quả đá phạt cho America FC MG ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Avai ở phần sân của họ.
Ném biên cho America FC MG gần khu vực cấm địa.

V À A A O O O! Gaspar nâng tỷ số lên 3-0 cho Avai.
Phát bóng lên cho America FC MG tại Estadio da Ressacada.
Đá phạt cho Avai ở phần sân của America FC MG.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Avai.
Yuri Elino Ferreira Da Cruz chỉ định một quả đá phạt cho America FC MG ở phần sân của họ.

Pha dứt điểm tuyệt vời từ Railan để đưa Avai dẫn trước 2-0.
Liệu Avai có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Avai được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
America FC MG được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Avai ở phần sân của họ.
Yuri Elino Ferreira Da Cruz trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
America FC MG thực hiện sự thay đổi thứ năm với Renato Marques thay thế Stenio Zanetti Toledo.
Pedrao vào sân thay cho JP của Avai.
Đá phạt cho Avai ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Avai FC vs America MG
Avai FC (4-4-2): Igor Bohn (1), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), Mario Sergio (33), Quaresma (66), Ze Ricardo (77), JP (80), Marquinhos Gabriel (10), Cleber (99), Alef Manga (11)
America MG (4-3-3): Matheus Mendes (1), Julio (18), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Marlon (6), Miqueias (42), Kaua Diniz Rocha (15), Miguelito (7), Willian (9), Figueiredo (22), Stenio Zanetti Toledo (17)


Thay người | |||
46’ | Quaresma Gaspar | 46’ | Kaua Diniz Rocha Cauan Barros |
74’ | Alef Manga Emerson Negueba | 65’ | Willian Martin Nicolas Benitez |
75’ | Cleber Railan | 73’ | Miqueias Fernando Elizari |
80’ | JP Pedrao | 74’ | Julio Cesar Mariano |
90’ | Marquinhos Gabriel Jamerson dos Santos Nascimento | 80’ | Stenio Zanetti Toledo Renato Marques |
Cầu thủ dự bị | |||
Railan | Pedro Barcelos | ||
Vágner Love | Fernando Elizari | ||
Jamerson dos Santos Nascimento | Felipe Amaral | ||
Gaspar | Martin Nicolas Benitez | ||
Otavio | Jory | ||
Wanderson | Jhosefer Raphael Januario | ||
Pedrao | Mariano | ||
Thayllon Roberth | David Jose Lopes Do Couto | ||
Andrey | Yago Santos | ||
Gabriel Mendes Alves | Samuel | ||
Emerson Negueba | Renato Marques | ||
Nicolas Tedesco | Cauan Barros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avai FC
Thành tích gần đây America MG
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H T H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
12 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H T H | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B | |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại