Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Hamed Traore (Kiến tạo: Elisha Owusu)
27
Lucas Stassin
45
Florian Tardieu (Thay: Lamine Fomba)
59
Jubal
68
Thelonius Bair (Thay: Lassine Sinayoko)
68
Ki-Jana Hoever (Thay: Paul Joly)
69
Ado Onaiwu (Thay: Gaetan Perrin)
83
Han-Noah Massengo
84
Mathieu Cafaro (Thay: Augustine Boakye)
85
Igor Miladinovic (Thay: Pierre Ekwah)
85
Florian Aye (Thay: Hamed Traore)
87

Thống kê trận đấu Auxerre vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Auxerre
Auxerre
Saint-Etienne
Saint-Etienne
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Auxerre vs Saint-Etienne

Tất cả (264)
90+5'

Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.

90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Auxerre: 37%, Saint-Etienne: 63%.

90+4'

Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Saint-Etienne đang kiểm soát bóng.

90+4'

Auxerre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Saint-Etienne thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Auxerre thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Ado Onaiwu để bóng chạm tay.

90+1'

Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Jubal từ Auxerre đã kéo Lucas Stassin xuống quá mức ở đó.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Auxerre: 36%, Saint-Etienne: 64%.

90'

Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Nỗ lực tốt của Ado Onaiwu khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

89'

Thelonius Bair tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

89'

Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Donovan Leon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

88'

Saint-Etienne có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

88'

Saint-Etienne thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Auxerre vs Saint-Etienne

Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Sinaly Diomande (20), Jubal (4), Clement Akpa (92), Gideon Mensah (14), Gaetan Perrin (10), Elisha Owusu (42), Han-Noah Massengo (80), Hamed Junior Traorè (25), Lassine Sinayoko (17)

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Mathis Amougou (37), Pierre Ekwah (4), Lamine Fomba (26), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)

Auxerre
Auxerre
5-4-1
16
Donovan Leon
26
Paul Joly
20
Sinaly Diomande
4
Jubal
92
Clement Akpa
14
Gideon Mensah
10
Gaetan Perrin
42
Elisha Owusu
80
Han-Noah Massengo
25
Hamed Junior Traorè
17
Lassine Sinayoko
22
Zuriko Davitashvili
32
Lucas Stassin
20
Augustine Boakye
26
Lamine Fomba
4
Pierre Ekwah
37
Mathis Amougou
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
21
Dylan Batubinsika
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
Thay người
68’
Lassine Sinayoko
Theo Bair
59’
Lamine Fomba
Florian Tardieu
69’
Paul Joly
Ki-Jana Hoever
85’
Pierre Ekwah
Igor Miladinovic
83’
Gaetan Perrin
Ado Onaiwu
85’
Augustine Boakye
Mathieu Cafaro
87’
Hamed Traore
Florian Aye
Cầu thủ dự bị
Theo De Percin
Brice Maubleu
Saad Agouzoul
Yunis Abdelhamid
Ki-Jana Hoever
Pierre Cornud
Assane Diousse
Anthony Briancon
Theo Bair
Igor Miladinovic
Florian Aye
Cheikh Fall
Neil Glossoa
Djylian N'Guessan
Ado Onaiwu
Mathieu Cafaro
Aristide Zossou
Florian Tardieu
Tình hình lực lượng

Gabriel Osho

Thẻ đỏ trực tiếp

Yvann Macon

Chấn thương đầu gối

Nathan Buayi-Kiala

Chấn thương đầu gối

Ben Old

Chấn thương đầu gối

Lasso Coulibaly

Chấn thương đầu gối

Thomas Monconduit

Chấn thương đùi

Kevin Danois

Không xác định

Ibrahim Sissoko

Thẻ đỏ trực tiếp

Ibrahima Wadji

Không xác định

Huấn luyện viên

Christophe Pelissier

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
12/11 - 2023
09/03 - 2024
Ligue 1
05/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Auxerre

Ligue 1
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-2
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
09/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1914503247T T T T H
2MarseilleMarseille1911441737H T T H B
3AS MonacoAS Monaco1910451034H B H B T
4NiceNice199641333H T T B T
5LilleLille198831032H H H T B
6LyonLyon19865730B T B H H
7LensLens19865530H B T B T
8BrestBrest19919-228T B T T T
9StrasbourgStrasbourg19766227T T T H T
10ToulouseToulouse19748-125T T B H B
11AuxerreAuxerre19658-423H B H B H
12ReimsReims19577-222H B B H H
13AngersAngers19649-722B T T T B
14NantesNantes19397-718B H H H H
15Saint-EtienneSaint-Etienne195311-2118B T B H H
16RennesRennes195212-417T B B B B
17MontpellierMontpellier194312-2415H B B T T
18Le HavreLe Havre194114-2413B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow