- Remy Dugimont (Kiến tạo: Gaetan Charbonnier)13
- Hamza Sakhi (Thay: Mathias Autret)61
- Remy Dugimont66
- Gaetan Perrin (Thay: Remy Dugimont)67
- Alexandre Coeff (Thay: Gauthier Hein)80
- Alexis Trouillet (Thay: Aly Ndom)80
- Yassine Bahassa (Thay: Cheikh Sabaly)67
- Souleymane Cisse (Thay: Alassane Diaby)67
- Ottman Dadoune (Thay: Yann Boe-Kane)77
- Nelson Sissoko (Thay: Damon Bansais)77
- Manoubi Haddad (Thay: Gustavo Sangare)87
- Yassine Bahassa88
Thống kê trận đấu Auxerre vs Quevilly
số liệu thống kê
Auxerre
Quevilly
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 24
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Auxerre vs Quevilly
Auxerre (4-4-2): Donovan Leon (16), Carlens Arcus (2), Jubal (4), Theo Pellenard (5), Quentin Bernard (3), Gauthier Hein (7), Birama Toure (12), Aly Ndom (6), Mathias Autret (29), Gaetan Charbonnier (19), Remy Dugimont (21)
Quevilly (3-4-3): Nicolas Lemaitre (1), Kalidou Sidibe (6), Romain Padovani (5), Yann Boe-Kane (13), Damon Bansais (27), Alassane Diaby (4), Gustavo Sangare (17), Nathan Dekoke (14), Cheikh Sabaly (15), Issa Soumare (24), Garland Gbelle (12)
Auxerre
4-4-2
16
Donovan Leon
2
Carlens Arcus
4
Jubal
5
Theo Pellenard
3
Quentin Bernard
7
Gauthier Hein
12
Birama Toure
6
Aly Ndom
29
Mathias Autret
19
Gaetan Charbonnier
21
Remy Dugimont
12
Garland Gbelle
24
Issa Soumare
15
Cheikh Sabaly
14
Nathan Dekoke
17
Gustavo Sangare
4
Alassane Diaby
27
Damon Bansais
13
Yann Boe-Kane
5
Romain Padovani
6
Kalidou Sidibe
1
Nicolas Lemaitre
Quevilly
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Mathias Autret Hamza Sakhi | 67’ | Alassane Diaby Souleymane Cisse |
67’ | Remy Dugimont Gaetan Perrin | 67’ | Cheikh Sabaly Yassine Bahassa |
80’ | Gauthier Hein Alexandre Coeff | 77’ | Yann Boe-Kane Ottman Dadoune |
80’ | Aly Ndom Alexis Trouillet | 77’ | Damon Bansais Nelson Sissoko |
87’ | Gustavo Sangare Manoubi Haddad |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo De Percin | Ottman Dadoune | ||
Alexandre Coeff | Nelson Sissoko | ||
Paul Joly | Romain Lejeune | ||
Hamza Sakhi | Manoubi Haddad | ||
Alexis Trouillet | Souleymane Cisse | ||
Gaetan Perrin | Sami Belkorchia | ||
Lassine Sinayoko | Yassine Bahassa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Auxerre
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Quevilly
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại