Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Auxerre đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Elisha Owusu 18 | |
![]() Clement Akpa 35 | |
![]() Han-Noah Massengo (Thay: Elisha Owusu) 46 | |
![]() Lassine Sinayoko (Thay: Thelonius Bair) 46 | |
![]() Bamo Meite 47 | |
![]() Andy Delort (Thay: Othmane Maamma) 66 | |
![]() Rabby Nzingoula (Thay: Joris Chotard) 72 | |
![]() Yael Mouanga (Thay: Bamo Meite) 72 | |
![]() Khalil Fayad (Thay: Nicolas Pays) 72 | |
![]() Florian Aye (Thay: Clement Akpa) 77 | |
![]() Gideon Mensah (Thay: Fredrik Oppegaard) 77 | |
![]() Han-Noah Massengo 78 | |
![]() Florian Aye (Kiến tạo: Ki-Jana Hoever) 82 | |
![]() Wahbi Khazri (Thay: Jordan Ferri) 86 | |
![]() Paul Joly (Thay: Ki-Jana Hoever) 87 |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Montpellier


Diễn biến Auxerre vs Montpellier
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Auxerre: 53%, Montpellier: 47%.
Gabriel Osho giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Một cầu thủ của Montpellier thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lassine Sinayoko của Auxerre phạm lỗi với Teji Savanier.
Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gaetan Perrin từ Auxerre thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Yael Mouanga từ Montpellier cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Donovan Leon từ Auxerre cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Danois từ Auxerre cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Phạt góc cho Montpellier.
Florian Aye từ Auxerre sút bóng đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Hamed Traore từ Auxerre thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Auxerre đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Auxerre bắt đầu một đợt phản công.
Auxerre thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Montpellier
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Ki-Jana Hoever (23), Gabriel Osho (3), Jubal (4), Clement Akpa (92), Fredrik Oppegård (12), Gaetan Perrin (10), Elisha Owusu (42), Kevin Danois (27), Hamed Junior Traorè (25), Theo Bair (9)
Montpellier (4-4-2): Benjamin Lecomte (40), Falaye Sacko (77), Bamo Meite (2), Modibo Sagnan (5), Issiaga Sylla (3), Teji Savanier (11), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Othmane Maamma (14), Nicolas Pays (18), Tanguy Coulibaly (70)


Thay người | |||
46’ | Elisha Owusu Han-Noah Massengo | 66’ | Othmane Maamma Andy Delort |
46’ | Thelonius Bair Lassine Sinayoko | 72’ | Joris Chotard Rabby Nzingoula |
77’ | Fredrik Oppegaard Gideon Mensah | 72’ | Nicolas Pays Khalil Fayad |
77’ | Clement Akpa Florian Aye | 86’ | Jordan Ferri Wahbi Khazri |
87’ | Ki-Jana Hoever Paul Joly |
Cầu thủ dự bị | |||
Gideon Mensah | Andy Delort | ||
Sinaly Diomande | Rabby Nzingoula | ||
Theo De Percin | Dimitry Bertaud | ||
Paul Joly | Lucas Mincarelli | ||
Assane Diousse | Wilfried Ndollo Bille | ||
Han-Noah Massengo | Khalil Fayad | ||
Lassine Sinayoko | Wahbi Khazri | ||
Florian Aye | Junior Ndiaye | ||
Ado Onaiwu | Theo Chennahi |
Tình hình lực lượng | |||
Aristide Zossou Va chạm | Theo Sainte-Luce Kỷ luật | ||
Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | Kiki Kouyaté Kỷ luật | ||
Lasso Coulibaly Chấn thương đầu gối | Christopher Jullien Chấn thương dây chằng chéo | ||
Enzo Tchato Chấn thương cơ | |||
Becir Omeragic Chấn thương đầu gối | |||
Nikola Maksimovic Chấn thương đầu gối | |||
Axel Gueguin Không xác định | |||
Yanis Ali Issoufou Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Auxerre vs Montpellier
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Montpellier
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại