- Gauthier Hein (Kiến tạo: Gaetan Charbonnier)33
- Gaetan Charbonnier (Kiến tạo: Quentin Bernard)62
- Gaetan Perrin (Thay: Lassine Sinayoko)66
- Gautier Lloris (Thay: Quentin Bernard)83
- Alexis Trouillet (Thay: Gauthier Hein)90
- Aly Ndom (Thay: Hamza Sakhi)90
- Chadrac Akolo (Thay: Toluwalase Arokodare)65
- Gaoussou Traore (Thay: Owen Gene)65
- Mathieu Dossevi (Thay: Kader Bamba)65
- Mamadou Fofana (Thay: Mathis Lachuer)65
- Mamadou Fofana74
- Mustapha Sangare (Thay: Arnaud Lusamba)79
- Mustapha Sangare (Kiến tạo: Gaoussou Traore)82
Thống kê trận đấu Auxerre vs Amiens
số liệu thống kê
Auxerre
Amiens
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Auxerre vs Amiens
Auxerre (4-1-4-1): Donovan Leon (16), Carlens Arcus (2), Alexandre Coeff (20), Theo Pellenard (5), Quentin Bernard (3), Birama Toure (12), Lassine Sinayoko (25), Hamza Sakhi (22), Gauthier Hein (7), Mathias Autret (29), Gaetan Charbonnier (19)
Amiens (3-5-2): Regis Gurtner (1), Nicholas Opoku (4), Emmanuel Lomotey (12), Owen Gene (36), Kader Bamba (7), Mathis Lachuer (20), Arnaud Lusamba (10), Harouna Sy (18), Aliou Badji (17), Toluwalase Arokodare (9)
Auxerre
4-1-4-1
16
Donovan Leon
2
Carlens Arcus
20
Alexandre Coeff
5
Theo Pellenard
3
Quentin Bernard
12
Birama Toure
25
Lassine Sinayoko
22
Hamza Sakhi
7
Gauthier Hein
29
Mathias Autret
19
Gaetan Charbonnier
9
Toluwalase Arokodare
17
Aliou Badji
18
Harouna Sy
10
Arnaud Lusamba
20
Mathis Lachuer
7
Kader Bamba
36
Owen Gene
12
Emmanuel Lomotey
4
Nicholas Opoku
1
Regis Gurtner
Amiens
3-5-2
Thay người | |||
66’ | Lassine Sinayoko Gaetan Perrin | 65’ | Toluwalase Arokodare Chadrac Akolo |
83’ | Quentin Bernard Gautier Lloris | 65’ | Mathis Lachuer Mamadou Fofana |
90’ | Hamza Sakhi Aly Ndom | 65’ | Kader Bamba Mathieu Dossevi |
90’ | Gauthier Hein Alexis Trouillet | 65’ | Owen Gene Gaoussou Traore |
79’ | Arnaud Lusamba Mustapha Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Gautier Lloris | Mattheo Xantippe | ||
Paul Joly | Mustapha Sangare | ||
Aly Ndom | Chadrac Akolo | ||
Alexis Trouillet | Matthieu Rongier | ||
Gaetan Perrin | Mamadou Fofana | ||
Remy Dugimont | Mathieu Dossevi | ||
Theo De Percin | Gaoussou Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Auxerre
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Amiens
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại