Thứ Năm, 24/04/2025

Trực tiếp kết quả Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt hôm nay 09-03-2025

Giải VĐQG Áo - CN, 09/3

Kết thúc

Austria Wien

Austria Wien

2 : 0

SK Austria Klagenfurt

SK Austria Klagenfurt

Hiệp một: 2-0
CN, 23:00 09/03/2025
Vòng 21 - VĐQG Áo
Generali Arena
 
Dominik Fitz (Kiến tạo: Reinhold Ranftl)
15
Dikeni Salifou
16
Maurice Malone (Kiến tạo: Dominik Fitz)
20
Dominik Fitz
25
Keanan Bennetts
40
Lucas Galvao
59
Matteo Perez Vinloef
61
Philipp Wiesinger (Thay: Aleksandar Dragovic)
62
Marko Raguz (Thay: Nik Prelec)
62
Andreas Gruber (Thay: Abubakr Barry)
71
Philipp Wydra (Thay: Christopher Cvetko)
77
David Toshevski (Thay: Keanan Bennetts)
77
Matteo Kitz (Thay: Dikeni Salifou)
81
Philipp Maybach (Thay: Maurice Malone)
90
Marvin Potzmann (Thay: Matteo Perez Vinloef)
90
Manfred Fischer
90+5'

Thống kê trận đấu Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt

Tất cả (22)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Manfred Fischer.

Thẻ vàng cho Manfred Fischer.

90+2'

Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Marvin Potzmann.

90+2'

Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.

81'

Dikeni Salifou rời sân và Matteo Kitz vào thay.

77'

Keanan Bennetts rời sân và David Toshevski vào thay.

77'

Christopher Cvetko rời sân và Philipp Wydra vào thay.

71'

Abubakr Barry rời sân và Andreas Gruber vào thay.

62'

Aleksandar Dragovic rời sân và Philipp Wiesinger vào thay.

62'

Nik Prelec rời sân và Marko Raguz vào thay.

61' Thẻ vàng cho Matteo Perez Vinloef.

Thẻ vàng cho Matteo Perez Vinloef.

59' Thẻ vàng cho Lucas Galvao.

Thẻ vàng cho Lucas Galvao.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Keanan Bennetts.

Thẻ vàng cho Keanan Bennetts.

25' Thẻ vàng cho Dominik Fitz.

Thẻ vàng cho Dominik Fitz.

20'

Dominik Fitz đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Maurice Malone đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maurice Malone đã ghi bàn!

16' Thẻ vàng cho Dikeni Salifou.

Thẻ vàng cho Dikeni Salifou.

15'

Reinhold Ranftl đã kiến tạo cho bàn thắng.

15' V À A A O O O - Dominik Fitz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Fitz đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt

Austria Wien (3-5-2): Samuel Radlinger (1), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Dominik Fitz (36), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Nik Prelec (11), Maurice Malone (77)

SK Austria Klagenfurt (3-4-3): Simon Spari (30), Niklas Szerencsi (19), Thorsten Mahrer (31), Martin Hinteregger (13), Solomon Bonnah (2), Christopher Cvetko (14), Christopher Wernitznig (24), Keanan Bennetts (11), Ben Bobzien (77), Jannik Robatsch (34), Dikeni Salifou (18)

Austria Wien
Austria Wien
3-5-2
1
Samuel Radlinger
15
Aleksandar Dragovic
24
Tin Plavotic
3
Lucas Galvao
26
Reinhold Ranftl
36
Dominik Fitz
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
18
Matteo Pérez Vinlöf
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
18
Dikeni Salifou
34
Jannik Robatsch
77
Ben Bobzien
11
Keanan Bennetts
24
Christopher Wernitznig
14
Christopher Cvetko
2
Solomon Bonnah
13
Martin Hinteregger
31
Thorsten Mahrer
19
Niklas Szerencsi
30
Simon Spari
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
3-4-3
Thay người
62’
Aleksandar Dragovic
Philipp Wiesinger
77’
Christopher Cvetko
Philipp Wydra
62’
Nik Prelec
Marko Raguz
77’
Keanan Bennetts
David Tosevski
71’
Abubakr Barry
Andreas Gruber
81’
Dikeni Salifou
Matteo Kitz
90’
Matteo Perez Vinloef
Marvin Potzmann
90’
Maurice Malone
Philipp Maybach
Cầu thủ dự bị
Lukas Wedl
Marco Knaller
Philipp Wiesinger
Denzel Owusu
Hakim Guenouche
Matteo Kitz
Marvin Potzmann
Philipp Wydra
Marko Raguz
Florian Jaritz
Andreas Gruber
Nicolas Binder
Philipp Maybach
David Tosevski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt

VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X