![]() Hakim Guenouche (Kiến tạo: Reinhold Ranftl) 3 | |
![]() Sinan Karweina 9 | |
![]() Fisnik Asllani 52 | |
![]() Matan Baltaxa 60 | |
![]() Sinan Karweina 68 | |
![]() Kosmas Gezos (Kiến tạo: Christopher Cvetko) 70 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Andy Irving) 70 | |
![]() Jonas Arweiler (Thay: Florian Jaritz) 70 | |
![]() Aleksandar Jukic (Thay: Dominik Fitz) 71 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Fisnik Asllani) 71 | |
![]() Manuel Polster (Thay: Hakim Guenouche) 75 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Simon Straudi) 76 | |
![]() Matthias Braunoeder 80 | |
![]() Matteo Meisl (Thay: Matan Baltaxa) 85 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Matthias Braunoeder) 85 | |
![]() Christopher Wernitznig (Thay: Rico Benatelli) 89 | |
![]() Christopher Wernitznig 90 | |
![]() Andreas Gruber (Kiến tạo: Aleksandar Jukic) 90+1' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

Austria Wien

SK Austria Klagenfurt
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 28
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt
Austria Wien (3-4-2-1): Christian Fruchtl (1), Marvin Martins (66), Lucas Galvao (3), Matan Baltaxa (5), Reinhold Ranftl (26), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Matthias Braunoder (23), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Fisnik Asllani (10)
SK Austria Klagenfurt (3-5-2): Marco Knaller (1), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Simon Straudi (17), Andy Irving (19), Rico Benatelli (20), Christopher Cvetko (14), Till Sebastian Schumacher (33), Florian Jaritz (7), Sinan Karweina (10)

Austria Wien
3-4-2-1
1
Christian Fruchtl
66
Marvin Martins
3
Lucas Galvao
5
Matan Baltaxa
26
Reinhold Ranftl
21
Hakim Guenouche
30
Manfred Fischer
23
Matthias Braunoder
17
Andreas Gruber
36
Dominik Fitz
10
Fisnik Asllani
10
Sinan Karweina
7
Florian Jaritz
33
Till Sebastian Schumacher
14
Christopher Cvetko
20
Rico Benatelli
19
Andy Irving
17
Simon Straudi
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
1
Marco Knaller

SK Austria Klagenfurt
3-5-2
Thay người | |||
71’ | Fisnik Asllani Alexander Schmidt | 70’ | Florian Jaritz Jonas Arweiler |
71’ | Dominik Fitz Aleksandar Jukic | 70’ | Andy Irving Turgay Gemicibasi |
75’ | Hakim Guenouche Manuel Polster | 76’ | Simon Straudi Solomon Bonnah |
85’ | Matthias Braunoeder Roman Vucic | 89’ | Rico Benatelli Christopher Wernitznig |
85’ | Matan Baltaxa Matteo Meisl |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Solomon Bonnah | ||
Luca Pazourek | Nikola Doric | ||
Manuel Polster | Christopher Wernitznig | ||
Roman Vucic | Jonas Arweiler | ||
Alexander Schmidt | Aaron Sky Schwarz | ||
Matteo Meisl | Turgay Gemicibasi | ||
Aleksandar Jukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại