![]() Haris Tabakovic (Thay: Reinhold Ranftl) 22 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Dominik Fitz) 23 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Nikola Dovedan) 32 | |
![]() Manuel Polster 35 | |
![]() Andy Irving 44 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Sinan Karweina) 46 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Aleksandar Jukic) 49 | |
![]() Simon Straudi 66 | |
![]() Sebastian Soto (Thay: Florian Rieder) 67 | |
![]() Vesel Demaku (Thay: Christopher Wernitznig) 67 | |
![]() Can Keles (Thay: Nikola Dovedan) 72 | |
![]() Nicolas Binder (Thay: Andy Irving) 75 | |
![]() Thorsten Mahrer (Kiến tạo: Christopher Cvetko) 78 | |
![]() Lukas Muehl (Thay: Aleksandar Jukic) 79 | |
![]() Nicolas Binder (Thay: Andy Irving) 79 | |
![]() Matan Baltaxa 80 | |
![]() Haris Tabakovic 90 | |
![]() Can Keles (Kiến tạo: Haris Tabakovic) 90+4' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

Austria Wien

SK Austria Klagenfurt
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt
Austria Wien (3-5-2): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Matan Baltaxa (5), Reinhold Ranftl (26), Manuel Polster (11), Aleksandar Jukic (77), Matthias Braunoder (23), Manfred Fischer (30), Dominik Fitz (36), Nikola Dovedan (10)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Simon Straudi (17), Thorsten Mahrer (31), Kosmas Gezos (8), Maximiliano Moreira (6), Christopher Wernitznig (24), Christopher Cvetko (14), Andy Irving (19), Sinan Karweina (9), Markus Pink (32), Florian Rieder (23)

Austria Wien
3-5-2
1
Christian Fruchtl
46
Johannes Handl
66
Marvin Martins
5
Matan Baltaxa
26
Reinhold Ranftl
11
Manuel Polster
77
Aleksandar Jukic
23
Matthias Braunoder
30
Manfred Fischer
36
Dominik Fitz
10
Nikola Dovedan
23
Florian Rieder
32
Markus Pink
9
Sinan Karweina
19
Andy Irving
14
Christopher Cvetko
24
Christopher Wernitznig
6
Maximiliano Moreira
8
Kosmas Gezos
31
Thorsten Mahrer
17
Simon Straudi
13
Phillip Menzel

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
Thay người | |||
23’ | Dominik Fitz Haris Tabakovic | 46’ | Sinan Karweina Florian Jaritz |
72’ | Nikola Dovedan Can Keles | 67’ | Christopher Wernitznig Vesel Demaku |
79’ | Aleksandar Jukic Lukas Muhl | 67’ | Florian Rieder Sebastian Soto |
79’ | Andy Irving Nicolas Binder |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Vucic | Vesel Demaku | ||
Haris Tabakovic | Nicolas Binder | ||
Lukas Muhl | Sebastian Soto | ||
Doron Leidner | Florian Jaritz | ||
Can Keles | Michael Blauensteiner | ||
Mirko Kos | Marco Knaller | ||
Matteo Meisl | Till Sebastian Schumacher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại