Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Austria Wien vs Rapid Wien hôm nay 16-02-2025

Giải VĐQG Áo - CN, 16/2

Kết thúc

Austria Wien

Austria Wien

2 : 1

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 1-1
CN, 23:00 16/02/2025
Vòng 18 - VĐQG Áo
Generali Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikolaus Wurmbrand
22
Mamadou Sangare
31
Nenad Cvetkovic
38
(Pen) Dominik Fitz
41
Dominik Fitz
47
Dion Drena Beljo
58
Ercan Kara (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
61
Lucas Galvao (Thay: Hakim Guenouche)
62
Lukas Grgic
73
Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry)
75
Moritz Oswald (Thay: Lukas Grgic)
75
Matthias Seidl (Thay: Louis Schaub)
75
Ercan Kara
76
Matthias Seidl (Thay: Louis Schaub)
77
Dominik Fitz
78
Mamadou Sangare
78
Jakob Schoeller (Thay: Jonas Auer)
81
Marko Raguz (Thay: Nik Prelec)
84
Andreas Gruber (Thay: Maurice Malone)
84
Andreas Gruber
90+5'

Thống kê trận đấu Austria Wien vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
Rapid Wien
Rapid Wien
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Austria Wien vs Rapid Wien

Austria Wien (3-4-1-2): Samuel Radlinger (1), Johannes Handl (46), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Hakim Guenouche (21), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11), Maurice Malone (77)

Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Louis Schaub (21), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7), Nikolaus Wurmbrand (48)

Austria Wien
Austria Wien
3-4-1-2
1
Samuel Radlinger
46
Johannes Handl
15
Aleksandar Dragovic
24
Tin Plavotic
26
Reinhold Ranftl
21
Hakim Guenouche
5
Abubakr Barry
30
Manfred Fischer
36 2
Dominik Fitz
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
48
Nikolaus Wurmbrand
7
Dion Beljo
22
Isak Jansson
21
Louis Schaub
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-2-2
Thay người
62’
Hakim Guenouche
Lucas Galvao
61’
Nikolaus Wurmbrand
Ercan Kara
75’
Abubakr Barry
Marvin Potzmann
75’
Lukas Grgic
Moritz Oswald
84’
Nik Prelec
Marko Raguz
75’
Louis Schaub
Matthias Seidl
84’
Maurice Malone
Andreas Gruber
81’
Jonas Auer
Jakob Scholler
Cầu thủ dự bị
Lukas Wedl
Paul Gartler
Marko Raguz
Moritz Oswald
Moritz Wels
Tobias Børkeeiet
Lucas Galvao
Matthias Seidl
Marvin Potzmann
Jakob Scholler
Andreas Gruber
Ercan Kara
Philipp Maybach
Benjamin Bockle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
29/08 - 2021
05/12 - 2021
09/10 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023
25/02 - 2024
22/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
01/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
Giao hữu
11/01 - 2025
VĐQG Áo
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X