![]() Nikolaus Wurmbrand 22 | |
![]() Mamadou Sangare 31 | |
![]() Nenad Cvetkovic 38 | |
![]() (Pen) Dominik Fitz 41 | |
![]() Dominik Fitz 47 | |
![]() Dion Drena Beljo 58 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 61 | |
![]() Lucas Galvao (Thay: Hakim Guenouche) 62 | |
![]() Lukas Grgic 73 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry) 75 | |
![]() Moritz Oswald (Thay: Lukas Grgic) 75 | |
![]() Matthias Seidl (Thay: Louis Schaub) 75 | |
![]() Ercan Kara 76 | |
![]() Matthias Seidl (Thay: Louis Schaub) 77 | |
![]() Dominik Fitz 78 | |
![]() Mamadou Sangare 78 | |
![]() Jakob Schoeller (Thay: Jonas Auer) 81 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Nik Prelec) 84 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Maurice Malone) 84 | |
![]() Andreas Gruber 90+5' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs Rapid Wien
số liệu thống kê

Austria Wien

Rapid Wien
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs Rapid Wien
Austria Wien (3-4-1-2): Samuel Radlinger (1), Johannes Handl (46), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Hakim Guenouche (21), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11), Maurice Malone (77)
Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Louis Schaub (21), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7), Nikolaus Wurmbrand (48)

Austria Wien
3-4-1-2
1
Samuel Radlinger
46
Johannes Handl
15
Aleksandar Dragovic
24
Tin Plavotic
26
Reinhold Ranftl
21
Hakim Guenouche
5
Abubakr Barry
30
Manfred Fischer
36 2
Dominik Fitz
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
48
Nikolaus Wurmbrand
7
Dion Beljo
22
Isak Jansson
21
Louis Schaub
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl

Rapid Wien
4-2-2-2
Thay người | |||
62’ | Hakim Guenouche Lucas Galvao | 61’ | Nikolaus Wurmbrand Ercan Kara |
75’ | Abubakr Barry Marvin Potzmann | 75’ | Lukas Grgic Moritz Oswald |
84’ | Nik Prelec Marko Raguz | 75’ | Louis Schaub Matthias Seidl |
84’ | Maurice Malone Andreas Gruber | 81’ | Jonas Auer Jakob Scholler |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Wedl | Paul Gartler | ||
Marko Raguz | Moritz Oswald | ||
Moritz Wels | Tobias Børkeeiet | ||
Lucas Galvao | Matthias Seidl | ||
Marvin Potzmann | Jakob Scholler | ||
Andreas Gruber | Ercan Kara | ||
Philipp Maybach | Benjamin Bockle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại