![]() Julian Wiessmeier (Thay: David Ungar) 46 | |
![]() Jonas Wendlinger (Thay: David Ungar) 46 | |
![]() Jonas Wendlinger (Thay: Oliver Kragl) 46 | |
![]() David Ungar 55 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Bryan Teixera) 64 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Christoph Monschein) 64 | |
![]() Yuliwes Bellache (Thay: Yadaly Diaby) 75 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Tobias Berger) 75 | |
![]() Leo Mikic 78 | |
![]() Lukas Fridrikas 78 | |
![]() Lukas Fridrikas 83 | |
![]() Denizcan Cosgun (Thay: Stefan Nutz) 84 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Stefano Surdanovic) 90 | |
![]() Kingsley Michael 90+3' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SV Ried
số liệu thống kê

Austria Lustenau

SV Ried
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SV Ried
Austria Lustenau (5-3-2): Domenik Schierl (27), Anderson (28), Darijo Grujcic (6), Tobias Berger (4), Matthias Maak (31), Jean Hugonet (5), Pius Grabher (23), Stefano Surdanovic (70), Yadaly Diaby (22), Anthony Schmid (18), Bryan Silva Teixeira (10)
SV Ried (4-3-3): Samuel Radlinger (1), Tin Plavotic (24), Julian Turi (19), Michael Martin (8), Kingsley Michael (12), Philipp Pomer (17), Leo Mikic (21), Stefan Nutz (22), David Ungar (66), Oliver Kragl (69), Christoph Monschein (7)

Austria Lustenau
5-3-2
27
Domenik Schierl
28
Anderson
6
Darijo Grujcic
4
Tobias Berger
31
Matthias Maak
5
Jean Hugonet
23
Pius Grabher
70
Stefano Surdanovic
22
Yadaly Diaby
18
Anthony Schmid
10
Bryan Silva Teixeira
7
Christoph Monschein
69
Oliver Kragl
66
David Ungar
22
Stefan Nutz
21
Leo Mikic
17
Philipp Pomer
12
Kingsley Michael
8
Michael Martin
19
Julian Turi
24
Tin Plavotic
1
Samuel Radlinger

SV Ried
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Bryan Teixera Lukas Fridrikas | 46’ | Oliver Kragl Jonas Wendlinger |
75’ | Yadaly Diaby Yuliwes Bellache | 64’ | Christoph Monschein Seifedin Chabbi |
75’ | Tobias Berger Hakim Guenouche | 84’ | Stefan Nutz Denizcan Cosgun |
90’ | Stefano Surdanovic Cem Turkmen |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuliwes Bellache | Markus Lackner | ||
Adriel | Seifedin Chabbi | ||
Lukas Fridrikas | Julian Wiessmeier | ||
Fabian Gmeiner | Denizcan Cosgun | ||
Hakim Guenouche | Belmin Beganovic | ||
Ammar Helac | Matthias Gragger | ||
Cem Turkmen | Jonas Wendlinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại