![]() Samuel Biek 5 | |
![]() Michael Cheukoua 15 | |
![]() Dennis Schmutz 56 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Kiến tạo: Brandon Baiye) 57 | |
![]() Wallace (Kiến tạo: Haris Tabakovic) 69 | |
![]() Andree Neumayer 71 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SV Horn
số liệu thống kê

Austria Lustenau

SV Horn
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SV Horn
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Jean Hugonet (5), Fabian Gmeiner (7), Hakim Guenouche (12), Matthias Maak (31), Pius Grabher (23), Brandon Baiye (6), Wallace (20), Haris Tabakovic (25), Michael Cheukoua (11), Muhammed-Cham Saracevic (10)
SV Horn (3-5-2): Fabian Ehmann (1), Frank Sturing (5), Samuel Biek (6), Paul Gobara (20), Dennis Schmutz (8), Sergio Romeo Marakis (11), Burak Yilmaz (17), Denizcan Cosgun (21), Andree Neumayer (23), Marco Siverio (9), Pascal Macher (22)

Austria Lustenau
4-3-3
27
Domenik Schierl
5
Jean Hugonet
7
Fabian Gmeiner
12
Hakim Guenouche
31
Matthias Maak
23
Pius Grabher
6
Brandon Baiye
20
Wallace
25
Haris Tabakovic
11
Michael Cheukoua
10
Muhammed-Cham Saracevic
22
Pascal Macher
9
Marco Siverio
23
Andree Neumayer
21
Denizcan Cosgun
17
Burak Yilmaz
11
Sergio Romeo Marakis
8
Dennis Schmutz
20
Paul Gobara
6
Samuel Biek
5
Frank Sturing
1
Fabian Ehmann

SV Horn
3-5-2
Thay người | |||
75’ | Michael Cheukoua Bryan Teixera | 69’ | Burak Yilmaz Djibril Fandje Toure |
75’ | Wallace Jan Stefanon | 80’ | Andree Neumayer Izaiah Jennings |
80’ | Muhammed-Cham Saracevic Cem Turkmen | 90’ | Marco Siverio Kevin Petuely |
80’ | Pius Grabher Adriel | ||
80’ | Hakim Guenouche Tobias Berger |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Eres | Philipp Breit | ||
Cem Turkmen | Dzezahir Ismajli | ||
Leo Matzler | Izaiah Jennings | ||
Adriel | Djibril Fandje Toure | ||
Bryan Teixera | Simon Kronsteiner | ||
Jan Stefanon | Ilter Ayyildiz | ||
Tobias Berger | Kevin Petuely |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại