![]() Jean Hugonet 6 | |
![]() Michael Cheukoua 9 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Anderson) 23 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Muhammed-Cham Saracevic) 25 | |
![]() Cem Turkmen 39 | |
![]() Kresimir Kovacevic (Thay: Ulysses Llanez) 46 | |
![]() Thomas Alexiev (Thay: Marcel Pemmer) 46 | |
![]() Bryan Teixera (Thay: Michael Cheukoua) 59 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Matthias Maak) 70 | |
![]() Din Barlov (Thay: Daniel Schuetz) 75 | |
![]() Filip Drljepan (Thay: George Davies) 82 | |
![]() Nicolai Boesch (Thay: Haris Tabakovic) 84 | |
![]() Wallace (Thay: Muhammed-Cham Saracevic) 84 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Hakim Guenouche) 84 | |
![]() Nicolas Wisak (Thay: Karim Conte) 87 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

Austria Lustenau

SKN St. Poelten
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SKN St. Poelten
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Jean Hugonet (5), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Anderson (28), Brandon Baiye (6), Hakim Guenouche (12), Cem Turkmen (8), Haris Tabakovic (25), Michael Cheukoua (11), Muhammed-Cham Saracevic (10)
SKN St. Poelten (4-4-2): Franz Stolz (39), Julian Tomka (34), David Riegler (19), Daniel Schuetz (20), Karim Conte (6), Lukas Tursch (23), George Davies (11), Marcel Pemmer (47), Kevin Monzialo (95), Yakuba Silue (42), Ulysses Llanez (26)

Austria Lustenau
4-4-2
27
Domenik Schierl
5
Jean Hugonet
7
Fabian Gmeiner
31
Matthias Maak
28
Anderson
6
Brandon Baiye
12
Hakim Guenouche
8
Cem Turkmen
25 2
Haris Tabakovic
11
Michael Cheukoua
10
Muhammed-Cham Saracevic
26
Ulysses Llanez
42
Yakuba Silue
95
Kevin Monzialo
47
Marcel Pemmer
11
George Davies
23
Lukas Tursch
6
Karim Conte
20
Daniel Schuetz
19
David Riegler
34
Julian Tomka
39
Franz Stolz

SKN St. Poelten
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Michael Cheukoua Bryan Teixera | 46’ | Ulysses Llanez Kresimir Kovacevic |
70’ | Matthias Maak Jan Stefanon | 46’ | Marcel Pemmer Thomas Alexiev |
84’ | Haris Tabakovic Nicolai Boesch | 75’ | Daniel Schuetz Din Barlov |
84’ | Hakim Guenouche Tobias Berger | 82’ | George Davies Filip Drljepan |
84’ | Muhammed-Cham Saracevic Wallace | 87’ | Karim Conte Nicolas Wisak |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolai Boesch | Pirmin Strasser | ||
Pius Grabher | Nicolas Wisak | ||
Jan Stefanon | Kresimir Kovacevic | ||
Florian Eres | Thomas Alexiev | ||
Tobias Berger | Niklas Streimelweger | ||
Bryan Teixera | Din Barlov | ||
Wallace | Filip Drljepan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại