![]() Jean Hugonet 11 | |
![]() (Pen) Haris Tabakovic 14 | |
![]() Bryan Teixera (Kiến tạo: Muhammed-Cham Saracevic) 17 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Fabian Gmeiner) 22 | |
![]() Sekou Sylla 28 | |
![]() Christoph Graschi 29 | |
![]() Haris Tabakovic 30 | |
![]() Brandon Baiye (Kiến tạo: Pius Grabher) 64 | |
![]() Erion Krasniqi 82 | |
![]() Christoph Pichorner 83 | |
![]() Mario Grgic 87 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

Austria Lustenau

Kapfenberger SV
67 Kiểm soát bóng 33
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
13 Phạm lỗi 9
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Kapfenberger SV
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Matthias Maak (31), Jean Hugonet (5), Fabian Gmeiner (7), Hakim Guenouche (12), Pius Grabher (23), Muhammed-Cham Saracevic (10), Bryan Teixera (9), Haris Tabakovic (25), Michael Cheukoua (11), Brandon Baiye (6)
Kapfenberger SV (3-4-3): Christopher Giuliani (1), Christoph Pichorner (27), Olivier N'Zi (28), Karlo Lalic (30), Christoph Graschi (2), Winfred Amoah (22), Sekou Sylla (16), Mario Grgic (4), Matthias Puschl (8), Levan Eloshvili (11), Paul Komolafe (32)

Austria Lustenau
4-3-3
27
Domenik Schierl
31
Matthias Maak
5
Jean Hugonet
7
Fabian Gmeiner
12
Hakim Guenouche
23
Pius Grabher
10
Muhammed-Cham Saracevic
9
Bryan Teixera
25 3
Haris Tabakovic
11
Michael Cheukoua
6
Brandon Baiye
32
Paul Komolafe
11
Levan Eloshvili
8
Matthias Puschl
4
Mario Grgic
16
Sekou Sylla
22
Winfred Amoah
2
Christoph Graschi
30
Karlo Lalic
28
Olivier N'Zi
27
Christoph Pichorner
1
Christopher Giuliani

Kapfenberger SV
3-4-3
Thay người | |||
57’ | Muhammed-Cham Saracevic Cem Turkmen | 46’ | Sekou Sylla Sanel Bajrektarevic |
57’ | Hakim Guenouche Tobias Berger | 46’ | Christoph Graschi Tobias Mandler |
57’ | Fabian Gmeiner Leo Matzler | 46’ | Paul Komolafe Dardan Shabanhaxhaj |
71’ | Haris Tabakovic Jan Stefanon | 46’ | Karlo Lalic Erion Krasniqi |
71’ | Pius Grabher Adriel | 68’ | Levan Eloshvili Luca Hassler |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Eres | Patrick Krenn | ||
Cem Turkmen | Sanel Bajrektarevic | ||
Jan Stefanon | Antonio Luci Sokcevic | ||
Tobias Berger | Tobias Mandler | ||
Leo Matzler | Luca Hassler | ||
Nicolai Boesch | Dardan Shabanhaxhaj | ||
Adriel | Erion Krasniqi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại