Robin Voisine rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.
![]() Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Moritz Roemling) 13 | |
![]() Meletios Miskovic 15 | |
![]() Lahne, Jack 20 | |
![]() Jack Lahne 20 | |
![]() Alexander Hofleitner 23 | |
![]() Stan Berkani (Thay: Leo Matzler) 26 | |
![]() Matthias Maak 32 | |
![]() Namory Cisse (Thay: Enes Koc) 46 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Leo Mikic) 46 | |
![]() Jack Lahne 48 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Alexander Hofleitner) 71 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Bleron Krasniqi) 81 | |
![]() Junior Eyamba (Thay: Nico Gorzel) 83 | |
![]() Richard Strebinger 85 | |
![]() Marco Pranjkovic (Thay: Luca Hassler) 87 | |
![]() Axel Rouquette (Thay: Robin Voisine) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Kapfenberger SV


Diễn biến Austria Lustenau vs Kapfenberger SV
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Marco Pranjkovic.

Thẻ vàng cho Richard Strebinger.
Nico Gorzel rời sân và được thay thế bởi Junior Eyamba.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.

V À A A O O O - Jack Lahne đã ghi bàn!
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Enes Koc rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matthias Maak.
Leo Matzler rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.

V À A A O O O - Alexander Hofleitner đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jack Lahne.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.
Moritz Roemling đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Hofleitner đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Kapfenberger SV
Austria Lustenau (4-3-2-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), William Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Enes Koc (20), Leo Matzler (5), Nico Gorzel (8), Sacha Delaye (19), Leo Mikic (12), Jack Lahne (32)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Michael Lang (24), David Heindl (40), Moritz Romling (3), Olivier N'Zi (33), Florian Haxha (32), Meletios Miskovic (5), Bleron Krasniqi (10), Luca Hassler (23), Alexander Hofleitner (9), Thomas Maier (71)


Thay người | |||
26’ | Leo Matzler Stan Berkani | 71’ | Alexander Hofleitner Adrian Marinovic |
46’ | Enes Koc Namory Cisse | 81’ | Bleron Krasniqi Maximilian Kerschner |
46’ | Leo Mikic Ibrahim Ouattara | 87’ | Luca Hassler Marco Pranjkovic |
83’ | Nico Gorzel Junior Eyamba | ||
90’ | Robin Voisine Axel David Rouquette |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel David Rouquette | Maximilian Kerschner | ||
Namory Cisse | Florian Prohart | ||
Stan Berkani | Lukas Thonhofer | ||
Simon Nesler Taubl | Marco Pranjkovic | ||
Rafael Devisate | Levan Eloshvili | ||
Ibrahim Ouattara | Adrian Marinovic | ||
Junior Eyamba | David Puntigam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại