Abdulhadi Alasmar Al-Ruaile ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nhật Bản.
![]() Kaito Tsuchiya 23 | |
![]() Musa Toure (Kiến tạo: Jonny Yull) 49 | |
![]() Paul Okon-Engstler 53 | |
![]() Soma Kanda (Thay: Aren Inoue) 57 | |
![]() Yuto Ozeki (Thay: Nick Schmidt) 58 | |
![]() Jaylan Pearman (Thay: Frans Deli) 63 | |
![]() Niko Takahashi (Thay: Rikuto Kuwahara) 66 | |
![]() Rei Umeki (Thay: Shunsuke Saito) 66 | |
![]() Jaylan Pearman (Kiến tạo: Alex Badolato) 67 | |
![]() Yutaka Michiwaki (Thay: Rento Takaoka) 79 | |
![]() Tiago Quintal (Thay: Musa Toure) 80 | |
![]() Louis Agosti (Thay: Jonny Yull) 80 | |
![]() Oliver Randazzo (Thay: Paul Okon-Engstler) 90 |
Thống kê trận đấu Australia U20 vs U20 Nhật Bản


Diễn biến Australia U20 vs U20 Nhật Bản
Abdulhadi Alasmar Al-Ruaile ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Australia.
Quả ném biên cho Australia.
Hisatsugu Ishii của Nhật Bản có cú sút nhưng bóng đi ra ngoài khung thành.
Quả phát bóng goal cho Australia tại sân Baoan.
Quả ném biên cho Australia gần khu vực 16m50.
Bóng ra ngoài sân, sẽ là một quả phát bóng goal cho Australia.
Tại Shenzhen, Nhật Bản tấn công qua Yotaro Nakajima. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Oliver Randazzo vào sân thay cho Paul Okon-Engstler bên phía Australia.
Nhật Bản có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Abdulhadi Alasmar Al-Ruaile ra hiệu cho Nhật Bản được hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Nhật Bản.
Nhật Bản được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Abdulhadi Alasmar Al-Ruaile ra hiệu cho Nhật Bản được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Australia ở phần sân nhà.
Australia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Australia.
Bóng an toàn khi Australia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trevor Morgan thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Baoan với Louis Agosti thay thế Jonny Yull.
Trevor Morgan (Australia) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Tiago Quintal thay thế Musa Toure.
Đội hình xuất phát Australia U20 vs U20 Nhật Bản
Australia U20: Steven Hall (1), Sebastian Esposito (3), Panagiotis Kikianis (4), Fabian Talladira (5), Paul Okon-Engstler (6), Daniel Bennie (7), Jonny Yull (8), Alexander Badolato (10), Frans Deli (17), Musa Toure (19), Luka Jovanovic (9)
U20 Nhật Bản: Wataru Goto (12), Kazunari Kita (4), Rikuto Kuwahara (16), Katsuma Fuse (18), Kaito Tsuchiya (19), Yotaro Nakajima (8), Hisatsugu Ishii (13), Shunsuke Saito (21), Nick Schmidt (22), Aren Inoue (11), Rento Takaoka (20)
Thay người | |||
63’ | Frans Deli Jaylan Pearman | 57’ | Aren Inoue Soma Kanda |
80’ | Musa Toure Tiago Quintal | 58’ | Nick Schmidt Yuto Ozeki |
80’ | Jonny Yull Louis Agosti | 66’ | Shunsuke Saito Rei Umeki |
90’ | Paul Okon-Engstler Oliver Randazzo | 66’ | Rikuto Kuwahara Niko Takahashi |
79’ | Rento Takaoka Yutaka Michiwaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Inserra | Keisuke Nakamura | ||
Tiago Quintal | Rei Umeki | ||
Alexander Robinson | Niko Takahashi | ||
Lucas Herrington | Rion Ichihara | ||
Zach Lisolajski | Ryunosuke Sato | ||
Jaylan Pearman | Soma Kanda | ||
Oliver Randazzo | Yuto Ozeki | ||
Gus Hoefsloot | Yutaka Michiwaki | ||
Louis Agosti | Harumichi Shiokawa | ||
Dean Bosnjak | Hagumu Nakagawa | ||
Medin Memeti | Rui Araki | ||
Adam Bugarija Cardeno |
Nhận định Australia U20 vs U20 Nhật Bản
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Australia U20
Thành tích gần đây U20 Nhật Bản
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại